1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
Chi tiết: Tẩy hoặc nhuộm vải dệt, sợi, sản phẩm dệt bao gồm cả quần áo
|
2012
|
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
|
2022
|
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít
Chi tiết: Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không hoạt động tại trụ sở)
|
2220
|
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất, chế biến hạt nhựa; Sản xuất, chế biến các sản phẩm nhựa
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2431
|
Đúc sắt, thép
|
2432
|
Đúc kim loại màu
|
2511
|
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
|
2512
|
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại-
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không hoạt động tại trụ sở
|
2599
|
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
|
2630
|
Sản xuất thiết bị truyền thông
Chi tiết: Sản xuất thiết bị truyền thông (không hoạt động tại trụ sở)
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không hoạt động tại trụ sở)
|
2710
|
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất vật tư, thiết bị, máy móc phục vụ ngành điện, môi trường. Sản xuất nhiên liệu tái tạo (tái sinh) từ phụ phẩm nông nghiệp, lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở)
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3511
|
Sản xuất điện
|
3512
|
Truyền tải và phân phối điện
|
3530
|
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, phân loại, chuyển giao: rác sinh hoạt
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, phân loại, chuyển giao: Rác công nghiệp
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng dân dụng, đường giao thông. Thi công các công trình hạ tầng kỹ thuật. Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, giao thông (cầu, đường, cống), cấp thoát nước
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng; Khai thác hầm đất san lấp
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt thi công điện năng lượng mặt trời và điện gió (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi, mạ điện tại trụ sở)
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bồn chứa đựng nước
|
4652
|
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, hệ thống điện mặt trời, Pin năng lượng mặt trời, hệ thống điện gió; vật tư máy móc, phụ tùng xe ô tô.
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng; trang trí nội ngoại thất
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời, Pin năng lượng mặt trời
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản; Kinh doanh, cho thuê: nhà ở, nhà xưởng; nhận chuyển quyền sử dụng đất; xây dựng nhà để bán hoặc cho thuê.
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế tổng mặt bằng xây dựng công trình. Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế nội ngoại thất công trình. Tư vấn xây dựng. Giám sát công trình xây dựng. Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế hạ tầng giao thông, thẩm tra thiết kế. Lập dự toán công trình. Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra thiết kế xây dựng và quy hoạch xây dựng. Thiết kế hệ thống điện. Thiết kế hệ thống cấp thoát nước.
|
7120
|
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Tư vấn thiết kế, giám sát công trình Nhà nước; Các công trình dân dụng; công trình cấp, thoát nước; Công trình công nghiệp, thủy lợi, giao thông (cầu, đường, cống)
|
7490
|
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn về môi trường; Tư vấn về năng lượng
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị sử dụng năng lượng mặt trời
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
|
9329
|
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Câu cá, đua ngựa, đua chó, đua thuyền, đua xe
|