- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1102027940]-CÔNG TY TNHH MTV NGỌC THANH QUYÊN
CÔNG TY TNHH MTV NGỌC THANH QUYÊN | |
---|---|
Mã số thuế | 1102027940 |
Địa chỉ | Ấp 2 , Xã Mỹ Thạnh, Huyện Thủ Thừa, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH THÚY QUYÊN |
Điện thoại | 091 880 1768 |
Ngày hoạt động | 2023-03-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân An - Thủ Thừa |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Bán buôn ô tô cũ mới và xe cũ mới có động cơ khác, bán buôn xe thanh lý |
Cập nhật mã số thuế 1102027940 lần cuối vào 2025-02-22 08:55:00. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác
Chi tiết: Khai thác cát, đất, đá và các loại khoán sản khác. |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước uống đóng chai |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ |
2029 |
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất hóa chất, dung môi và phụ gia cơ bản. |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất gạch hình khối khảm, sản xuất gạch từ đất sét nung, sản xuất gạch ngói. |
2431 |
Đúc sắt, thép
Chi tiết: Cung cấp, sản xuất các loại cống thoát nước (cống li tâm, cống chịu lực và các loại khác) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cạp, cơ khí các loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các trụ, biển báo, biển hiệu, dụng cụ đảm bảo an toàn trong ngành giao thông đường bộ, đường thủy |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: sản xuất bếp gas |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc, vật tư thiết bị ngành giao thông vận tải, các mặt hàng phục vụ an toàn giao thông |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ: Thi công cầu, đường. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công ích, thi công công trình thủy lợi, cống, đường giao thông nông thôn. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông thủy lợi, công trình kỹ thuật hạ tầng. Thi công công trình cầu đường, nạo vét kênh mương |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Hoàn thiện công trình xây dựng. Tư vấn thiết kế, thi công. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô cũ mới và xe cũ mới có động cơ khác, bán buôn xe thanh lý |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn mô tô, xe máy cũ mới và bán buôn xe thanh lý |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý kinh doanh xăng, dầu, nhớt, khí hóa lỏng LPG, các sản phẩm có nguồng gốc từ dầu khí và phương tiện vật tư thiết bị ngành dầu khí. Đại lý, môi giới hàng hóa |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nguyên liệu ngành mía đường, sắn, bắp, khoai mì. Mua bán thức ăn gia súc, gia cầm và thủy hải sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, phân phối bếp gas, nước uống đóng chai. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: bán buôn thiết bị ngành gas. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Kinh doanh LPG, sang chiết nạp LPG vào chai. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liêu xây dựng: cát, đá, xi măng, đất san lấp, sỏi đỏ, sắt thép xây dựng, nước sơn, gạch men, gạch ống, cừ tràm và các vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn ve chai, phế liệu, sắt vụn. Bán buôn xơ dừa, tro trấu, đất trộn, đất sạch các loại. Bán buôn máy móc, vật tư thiết bị ngành giao thông vận tải, các mặt hàng phục vụ an toàn giao thông (như: các trụ, biển báo, biển hiệu, dụng cụ đảm bảo an toàn trong ngành giao thông đường bộ, đường thủy,...). Bán buôn các mặt hàng thanh lý. Mua bán kinh doanh hóa chất, dung môi, phụ gia. Mua bán phân bón và hợp chất nitơ. |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4774 | Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |