- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1801633045]-CÔNG TY TNHH MTV NÔNG NGHIỆP AN KHANG
CÔNG TY TNHH MTV NÔNG NGHIỆP AN KHANG | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV NÔNG NGHIỆP AN KHANG |
Mã số thuế | 1801633045 |
Địa chỉ | 172, Ấp Thạnh Quới 1, Xã Trung Hưng, Huyện Cờ Đỏ, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THANH TRI |
Điện thoại | 0939734393 |
Ngày hoạt động | 2019-03-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cờ Đỏ - Thới Lai |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn gạo
Mua bán gạo |
Cập nhật mã số thuế 1801633045 lần cuối vào 2025-02-22 21:40:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 |
Trồng lúa
Chi tiết: Sản xuất lúa, lúa giống |
1061 |
Xay xát và sản xuất bột thô
Chi tiết: Xay xát và đánh bóng gạo |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất củi trấu, chất đốt |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý phân phối, ký gửi, môi giới, mua bán hàng hoá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán tấm, cám, trấu, nông sản, lúa giống, thức ăn và nguyên liệu dùng làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, thủy sản, bột cá |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán thủy hải sản, thực phẩm ( trừ kinh doanh thịt động vật thuộc danh mục cấm) |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán củi trấu, chất đốt |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán bao bì giấy, phân bón hữu cơ, thuốc bảo vệ thực vật, vật tư nông nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |