- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603408203]-CÔNG TY TNHH MTV PHÂN BÓN PHÚ CƯỜNG THỊNH
CÔNG TY TNHH MTV PHÂN BÓN PHÚ CƯỜNG THỊNH | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU CUONG THINH FERTILIZER MTV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PHU CUONG THINH FERTILIZER MTV CO.,LTD |
Mã số thuế | 3603408203 |
Địa chỉ | số 619, Ấp Tân Hạnh, Xã Xuân Bảo, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM DUY KHANH |
Điện thoại | 0985398778 |
Ngày hoạt động | 2016-09-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn phân bón. Bán buôn vật tư nông nghiệp. (không chứa hàng tại trụ sở) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
Cập nhật mã số thuế 3603408203 lần cuối vào 2025-03-09 14:01:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuôi yến (không hoạt động tại trụ sở) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2012 |
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ
Chi tiết: Sản xuất phân bón (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất vàng trang sức, mỹ nghệ. (trừ vàng miếng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý ký gửi hàng hóa. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản, cây giống, hạt giống. Bán buôn thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy xay xát, máy chế biến lương thực, thực phẩm. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng). Bán buôn bạc và kim loại đá quý. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn thuốc bảo vệ thực vật. Bán buôn phân bón. Bán buôn vật tư nông nghiệp. (không chứa hàng tại trụ sở) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh. (trừ vàng miếng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, quán ăn. (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5920 |
Hoạt động ghi âm và xuất bản âm nhạcchi tiết: Hoạt động ghi âm (trừ kinh doanh karaoke).
Chi tiết: Hoạt động ghi âm. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh Karaoke (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp quy hoạch). |