- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3002223864]-CÔNG TY TNHH MTV PHI CÔNG HƯƠNG SƠN
CÔNG TY TNHH MTV PHI CÔNG HƯƠNG SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 3002223864 |
Địa chỉ | Số 41, đường Nguyễn Tuấn Thiện, Thị Trấn Phố Châu, Huyện Hương Sơn, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHI CÔNG |
Điện thoại | 0362363668 |
Ngày hoạt động | 2021-03-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hương Sơn - Đức Thọ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ |
Cập nhật mã số thuế 3002223864 lần cuối vào 2025-03-05 02:05:53. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý |
2432 | Đúc kim loại màu |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: - Sản xuất đồ trang sức bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý hoặc đá quý hoặc đá nửa quý hoặc kim loại quý tổng hợp và đá quý hoặc đá nửa quý hoặc các kim loại khác; - Sản xuất các chi tiết vàng bạc bằng kim loại quý hoặc kim loại cơ bản mạ kim loại quý |
3212 |
Sản xuất đồ giả kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất y phục hoặc đồ trang sức giả như: - Nhẫn, vòng tay, vòng cổ và các chi tiết tương tự được làm từ tấm kim loại thường mạ kim loại quý - Đồ trang sức bao gồm đá giả như đá ngọc giả, kim cương giả |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 |
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quý và đá bán quý, đồ trang sức lưu động hoặc tại chợ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ, khách sạn |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |