- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2001376866]-CÔNG TY TNHH MTV QUỐC CƯỜNG CÀ MAU
CÔNG TY TNHH MTV QUỐC CƯỜNG CÀ MAU | |
---|---|
Mã số thuế | 2001376866 |
Địa chỉ | Số 44, Đường Cao Thắng, khóm 2, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG LÊ QUỐC CƯỜNG |
Điện thoại | 0918 44 01 45 |
Ngày hoạt động | 2024-06-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực II |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật. |
Cập nhật mã số thuế 2001376866 lần cuối vào 2025-02-22 20:08:33. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Đầu tư trồng rừng, chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Khai thác lâm sản các loại gỗ, khai thác cừ tràm, cừ đước, bạch đàn |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn
Chi tiết: Đầu tư nhà máy sản xuất phân vi sinh từ than bùn |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu gỗ, băm dăm sơ chế |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Hàn tiện, sữa chữa cơ khí |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, thủy lợi, giao thông, hạ tầng kỹ thuật. |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá bê tông, tháo dỡ công trình, chuyển xà bần, khoan phá bê tông. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Sang lấp mặt bằng, bơm cát |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lâp dự án dâu tư xây dựng dân dung,công nghiêp; quan lý du án; tu vấn đãu thẩu; tổ chúc dấu thâu. Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình xây dựng. đấu thầu xây dựng, kinh doanh các công trình giao thông theo hình thức BOT, BT. Đầu tư cầu dân sinh và thu phí. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán, cho thuê các loai xe chuyên dùng phuc vụ cho các công trình xây dựng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán các loại phụ tùng xe cơ giới |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán xe mô tô và xe ô tô các loại |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán lương thực thực phẩm bách hóa tổng hợp khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán điện thoại di dông. Mua bán sim, card điện thoại. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán các loại xe cơ giới, xe nâng, các loại xe có gắn động cơ khác; Mua bán phụ tùng các loại xe cơ giới, xe có động cơ khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán phế liệu (sắt, thép,nhôm,inox) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, thiết bị vật tư khác trong xây dựng, hàng trang trí nội, ngoại thất, cừ tràm |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán tôm nguyên liệu, các loại thủy hải sản; mua bán phế phẩm thủy hải sản các loại. |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Mua bán bách hóa tổng hợp, các loại đồ dùng khác |
4921 | Vận tải hành khách bằng xe buýt trong nội thành |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách đường bộ, vận tải hành khách bằng ô tô. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6499 |
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội)
Chi tiết: Dịch vụ tài chính khác |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê nhà, kho bãi, bất động sản khác. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát thi công xây dựng, công trình giao thông, công trình thủy lợi, hạ tầng kỷ thuật, - Tư vấn thiết kế công trình xây dựng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỷ thuật; - Thiết kế kiến trúc công trình; - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng; công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống thoát nước); - Thiết kế kết cấu công trình hạ tầng kỹ thuật khu dân cư; - Thiết kế công trình giao thông, thủy lợi; - Thiết kế điện công trình dân dụng; - Thiết kế quy hoạch xây dựng; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi; - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật (đường nội bộ, hệ thống thoát nước); - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông; - Giám sát công tác lắp đặt thiết bị công trình dân dụng, công nghiệp; - Thẩm tra thiết kế kỹ thuật và dự toán các công trình xây dựng dân dụng, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, các loại xe có động cơ, các loại xe tự lái. Cho thuê xe ô tô các loại theo dạng hợp đồng thuê. |
8010 | Hoạt động bảo vệ cá nhân |