Cập nhật liên tục
Thông tin chính xác
Hỗ trợ đa nền tảng
1,7 triệu doanh nghiệp
63 tỉnh Thành Phố

[4101648796]-CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THẮNG

CÔNG TY TNHH MTV SẢN XUẤT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI THẮNG
Tên quốc tế DAI THANG PRODUCTION AND TRADING ONE MEMBER LIMITED LIABILITY COMPANY
Tên viết tắt CÔNG TY TNHH MTV SX&TM ĐẠI THẮNG
Mã số thuế 4101648796
Địa chỉ Số 349 đường Trần Hưng Đạo, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam
Người đại diện NGÔ DUY LONG
Điện thoại 0906686869
Ngày hoạt động 2024-11-20
Quản lý bởi Chi cục Thuế Thành phố Quy Nhơn
Loại hình DN Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN
Tình trạng Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành nghề chính Bán buôn kim loại và quặng kim loại

Cập nhật mã số thuế 4101648796 lần cuối vào 2025-02-15 21:08:30.

Ngành nghề kinh doanh

Ngành
0111 Trồng lúa
0112 Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác
0113 Trồng cây lấy củ có chất bột
0114 Trồng cây mía
0115 Trồng cây thuốc lá, thuốc lào
0116 Trồng cây lấy sợi
0117 Trồng cây có hạt chứa dầu
0118 Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
0119 Trồng cây hàng năm khác
0121 Trồng cây ăn quả
0128 Trồng cây gia vị, cây dược liệu
0129 Trồng cây lâu năm khác
0131 Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm
0132 Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
0141 Chăn nuôi trâu, bò
0142 Chăn nuôi ngựa, lừa, la
0144 Chăn nuôi dê, cừu
0145 Chăn nuôi lợn
0146 Chăn nuôi gia cầm
0149 Chăn nuôi khác
0150 Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp
0161 Hoạt động dịch vụ trồng trọt
0162 Hoạt động dịch vụ chăn nuôi
0510 Khai thác và thu gom than cứng
0520 Khai thác và thu gom than non
0810 Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
1010 Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
1020 Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
1030 Chế biến và bảo quản rau quả
1040 Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật
1050 Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
1061 Xay xát và sản xuất bột thô
1062 Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột
1071 Sản xuất các loại bánh từ bột
1072 Sản xuất đường
1073 Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo
1074 Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự
1075 Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
1076 Sản xuất chè
1077 Sản xuất cà phê
1079 Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
1080 Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
1101 Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh
1102 Sản xuất rượu vang
1103 Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia
1104 Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
1200 Sản xuất sản phẩm thuốc lá
1311 Sản xuất sợi
1312 Sản xuất vải dệt thoi
1313 Hoàn thiện sản phẩm dệt
1391 Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
1392 Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
1393 Sản xuất thảm, chăn, đệm
1394 Sản xuất các loại dây bện và lưới
1399 Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
1410 May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
1420 Sản xuất sản phẩm từ da lông thú
1430 Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
1511 Thuộc, sơ chế da; sơ chế và nhuộm da lông thú
1512 Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
1520 Sản xuất giày dép
1610 Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
1621 Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
1622 Sản xuất đồ gỗ xây dựng
1623 Sản xuất bao bì bằng gỗ
1629 Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
1701 Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
1702 Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa
1709 Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu
3320 Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
4101 Xây dựng nhà để ở
4102 Xây dựng nhà không để ở
4211 Xây dựng công trình đường sắt
4212 Xây dựng công trình đường bộ
4221 Xây dựng công trình điện
4222 Xây dựng công trình cấp, thoát nước
4223 Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
4229 Xây dựng công trình công ích khác
4291 Xây dựng công trình thủy
4299 Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
4311 Phá dỡ
4312 Chuẩn bị mặt bằng
4321 Lắp đặt hệ thống điện
4322 Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
4329 Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
4330 Hoàn thiện công trình xây dựng
4511 Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
4512 Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
4513 Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
4530 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
4541 Bán mô tô, xe máy
4543 Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá)
4620 Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
4631 Bán buôn gạo
4632 Bán buôn thực phẩm
4634 Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
4651 Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
4652 Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
4653 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
4659 Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
4661 Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
4662 Bán buôn kim loại và quặng kim loại
4663 Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
4669 Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
4690 Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
4711 Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4719 Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
4721 Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh
4730 Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh
4933 Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
5022 Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
5210 Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
5222 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
5224 Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
5225 Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
5510 Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
5610 Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
6810 Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
6820 Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
7110 Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
7912 Điều hành tua du lịch
8230 Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại

Tra cứu mã số thuế công ty tại Phường Thị Nại

CÔNG TY TNHH HOA FRUITS

Mã số thuế: 4101636014
Người đại diện: Nguyễn Tấn Đức
616/17/04 Bạch Đằng, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Bình Định

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI TỔNG HỢP PHƯƠNG ĐẠT

Mã số thuế: 4101650234
Người đại diện: ĐẶNG THỊ BÍCH PHƯỢNG
Số 295 Đường Đống Đa, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY CỔ PHẦN GMT NGỌC MINH

Mã số thuế: 4101649454
Người đại diện: NGÔ VĂN THI
Số 273, Đường Đống Đa, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TOÀN DUY LINH

Mã số thuế: 4101646654
Người đại diện: ĐOÀN HỮU PHÚC
606/6 Đường Bạch Đằng, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY LẮP THIÊN PHÚ

Mã số thuế: 4101645474
Người đại diện: DƯƠNG ẤU VŨ
75 Lê Thanh Nghị, Phường Thị Nại, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Thành phố Quy Nhơn

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ BÌNH FURNITURE

Mã số thuế: 4101645548
Người đại diện: TRẦN THỊ THÙY DUNG
556 Âu Cơ, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH QUẢNG CÁO THƯƠNG MẠI LÊ KHÁNH

Mã số thuế: 4101643808
Người đại diện: LÊ DUY KHÁNH
Tổ 5, Khu vực 07, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH KIM THỊNH MINH

Mã số thuế: 4101637868
Người đại diện: NGUYỄN ĐỨC HOÀNG
Lô D13, Khu 508, Khu vực 7, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HOÀNG HẢI LAND

Mã số thuế: 4101635268
Người đại diện: NGUYỄN THỊ THANH NHÀN
Khu tái định cư 508, Khu vực 7, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH MTV LỘC CHÂU

Mã số thuế: 4101635148
Người đại diện: VÕ THỊ TUYẾT MAI
Tổ 2, khu vực 2, Phường Bùi Thị Xuân, Thành phố Quy Nhơn, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

Tra cứu mã số thuế công ty tại Bình Định

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN AN LÃO

Mã số thuế: 4101448606
Người đại diện: NGUYỄN THÁI BÌNH
Cụm Công nghiệp Gò Bùi, thôn Gò Bùi, Thị Trấn An Lão, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TM VÀ DV XUẤT NHẬP KHẨU NU VN

Mã số thuế: 4101643766
Người đại diện: NGUYỄN THỊ NU
Thôn Xuân Phong Bắc, Xã An Hòa, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH TƯ VẤN XÂY DỰNG TỔNG HỢP LÊ GIA

Mã số thuế: 4101635846
Người đại diện: NGUYỄN PHẠM THẢO VI
Thôn Xuân Phong Nam, Xã An Hòa, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG TỔNG HỢP THƯƠNG MẠI HOÀNG NGUYÊN

Mã số thuế: 4101631506
Người đại diện: TỪ DUY THẠCH
Xuân Phong Bắc, Xã An Hòa, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định, Việt Nam

CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VKT

Mã số thuế: 4101625446
Người đại diện: NGUYỄN VĂN CÔNG
Thôn Long Hòa, Xã An Hòa, Huyện An Lão, Tỉnh Bình Định, Việt Nam