- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1301069744]-CÔNG TY TNHH MTV SX TMDV XNK BẾN TRE PHONG NẪM
CÔNG TY TNHH MTV SX TMDV XNK BẾN TRE PHONG NẪM | |
---|---|
Tên quốc tế | BEN TRE PHONG NAM MANUFACTURING TRADING SERVICES IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BENIMEX CO., LTD |
Mã số thuế | 1301069744 |
Địa chỉ | Lô E, lô F1, Cụm công nghiệp Phong Nẫm, Xã Phong Nẫm, Huyện Giồng Trôm, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ TƯỜNG VI |
Ngày hoạt động | 2019-01-28 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bến Tre |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa
|
Cập nhật mã số thuế 1301069744 lần cuối vào 2025-02-14 22:11:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm từ dừa |
1050 | Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: sản xuất, gia công các sản phẩm từ gỗ; sản xuất, gia công các sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện. |
1910 | Sản xuất than cốc |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Dịch vụ đại lý hoa hồng (CPC 621, 61111, 6113, 6121) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox (không chứa hàng tại địa điểm trụ sở) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh; Bán lẻ sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngữ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ uống có cồn và không có cồn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Dịch vụ kho bãi (CPC 742) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ khác (một phần của CPC 749), cụ thể: kiểm tra vận đơn, dịch vụ môi giới vận tải hàng hóa; giám định hàng hóa, dịch vụ lấy mẫu và xác định trọng lượng; dịch vụ nhận và chấp nhận hàng hóa, dịch vụ chuẩn bị chứng từ vận tải (các dịch vụ này được thực hiện thay mặt cho chủ hàng). |