- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2100624164]-CÔNG TY TNHH MTV TÀI NGUYÊN - MÔI TRƯỜNG THIÊN THUẬN PHÁT
CÔNG TY TNHH MTV TÀI NGUYÊN - MÔI TRƯỜNG THIÊN THUẬN PHÁT | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV TÀI NGUYÊN - MÔI TRƯỜNG TTP |
Mã số thuế | 2100624164 |
Địa chỉ | Số Trà Tro B, Xã Hàm Giang, Huyện Trà Cú, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam |
Người đại diện | LÂM VĨNH GIANG |
Điện thoại | 0969443341 |
Ngày hoạt động | 2017-08-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cầu Ngang - Trà Cú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Dịch vụ đo đạc, vẽ bản đồ địa hình, địa chất, địa chính; lập quy hoạch đất đai; trích lục bản đồ; khoan, tìm kiếm và khai thác nguồn nước; tư vấn lập báo cáo xả thải vào nguồn nước; tư vấn thi công, chuyển giao công nghệ cấp thoát nước; xử lý nước thải, chất thải rắn, khí thải; tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; đề án bảo vệ môi trường đơn giản, kế hoạch bảo vệ môi trường; dự án cải tạo, phục hồi môi trường; quy hoạch môi trường; quan trắc lấy mẫu và phân tích mẫu nước, khí; dịch vụ phân tích kiểm nghiệm hóa lý, vi sinh lĩnh vực tài nguyên môi trường, thực phẩm; thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải môi trường. |
Cập nhật mã số thuế 2100624164 lần cuối vào 2025-03-09 11:18:42. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Trồng hoa hàng năm |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng cây cảnh lâu năm, ; Trồng cây lâu năm khác còn lại |
0141 |
Chăn nuôi trâu, bò
Chi tiết: Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Chăn nuôi lợn |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá, tôm, và thủy sản khác |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác cát, sỏi; khai thác đất sét |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải. |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom các rác thải từ hộ gia đình và các cơ sở kinh doanh bằng các túi rác, thùng chứa. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác; Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông sản, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; Bán buôn đồ uống không cồn |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép; Bán buôn kim loại khác |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây , ngói, đá, cát, sỏi |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim lọa, phi kim loại; Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, sắt thép và vật liệu xây dựng khác trong cửa hàng chuyên doanh |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: Quán rượu, bia, quầy bar; Quán cà phê giải khát; phục vụ đồ uống khác |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ đo đạc, vẽ bản đồ địa hình, địa chất, địa chính; lập quy hoạch đất đai; trích lục bản đồ; khoan, tìm kiếm và khai thác nguồn nước; tư vấn lập báo cáo xả thải vào nguồn nước; tư vấn thi công, chuyển giao công nghệ cấp thoát nước; xử lý nước thải, chất thải rắn, khí thải; tư vấn lập báo cáo đánh giá tác động môi trường, đề án bảo vệ môi trường chi tiết; đề án bảo vệ môi trường đơn giản, kế hoạch bảo vệ môi trường; dự án cải tạo, phục hồi môi trường; quy hoạch môi trường; quan trắc lấy mẫu và phân tích mẫu nước, khí; dịch vụ phân tích kiểm nghiệm hóa lý, vi sinh lĩnh vực tài nguyên môi trường, thực phẩm; thiết kế xây dựng công trình xử lý chất thải môi trường. |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Lập kế hoạch phòng ngừa sự cố môi trường; dịch vụ ứng phó sự cố môi trường; giám định thiệt hại về môi trường; đo các thông số môi trường nước không khí, môi trường làm việc. |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Hoạt động vệ sinh nhà cửa, cơ quan, công ty, doanh nghiệp. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn đào tạo, cung cấp thông tin về môi trường. |