- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802567051]-CÔNG TY TNHH MTV THANH CAO
CÔNG TY TNHH MTV THANH CAO | |
---|---|
Mã số thuế | 2802567051 |
Địa chỉ | Thôn Công Thương, Xã Vạn Xuân, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | TRỊNH VĂN TUẤN |
Điện thoại | 0913105362 |
Ngày hoạt động | 2018-10-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thọ Xuân - Thường Xuân |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Tư vấn dịch vụ môi trường theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân |
Cập nhật mã số thuế 2802567051 lần cuối vào 2025-02-25 11:24:22. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ. |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Thiết kế in mỹ thuật và các dịch vụ liên quan đến in ấn |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công, lắp, dựng nhà khung, nhà công nghiệp và các mặt hàng cơ khí khác |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khung nhôm kính, inox, sắt thép, đồ gỗ |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị công trình, thiết bị công nghệ |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình văn hóa nghệ thuật, cầu hầm; xây dựng, tu bổ, tôn tạo các công trình di tích lịch sử |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp dặt đường dây và trạm biến áp, điện chiếu sáng đô thị |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trang trí và lắp đặt nội, ngoại thất công trình, nhà bảo tàng, truyền thống, văn hóa và các công trình khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Môi giới xúc tiến thương mại và đầu tư; tư vấn giới thiệu và xúc tiến đầu tư xây dựng; dịch vụ tổ chức các sự kiện, hội nghị, hội thảo, hội trợ triễn lãm, trưng bày giới thiệu sản phẩm; đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh gường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự cho văn phòng và gia đình, hàng mỹ phẩm; bán buôn máy móc, thiết bị phụ tùng máy nông nghiệp, xây dựng, dệt, may, da giầy, máy văn phòng; bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây dẫn điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn sắt thép và các loại tấm lợp, ốp trần; kinh doanh hàng inox, gỗ cây, gỗ chế biến, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng khác |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Kinh doanh sản phẩm văn hóa trong lĩnh vực bảo tàng, trang trí mỹ thuật (trừ sản phẩm Nhà nước cấm). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản |
7212 |
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ
Chi tiết: Nghiên cứu, ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực tài nguyên, môi trường và bảo vệ môi trường; đánh giá tác động môi trường |
7310 |
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
Chi tiết: Thiết kế, thi công quảng cáo; dịch vụ quảng cáo, quảng cáo trên truyền hình, internet |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn dịch vụ môi trường theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Dịch vụ tuyển dụng, môi giới lao động cho doanh nghiệp xuất khẩu lao động; dịch vụ tư vấn du học. |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Đào tạo ngoại ngữ, tin học, nghiệp vụ du lịch, nghiệp vụ văn phòng, giúp việc gia đình, biểu diễn văn hóa, nghệ thuật, thể dục, thể thao, nấu ăn, thuê, dệt, đan, sửa chữa cơ khí, sửa chữa ô tô, xe máy, sửa chữa và lắp ráp điện tử, điện lạnh, mộc dân dụng; liên kết đào tạo với các đơn vị có chức năng |
9311 | Hoạt động của các cơ sở thể thao |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ massage, sauna, bấm huyệt, trị liệu |