- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0401835905-001]-CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TL - CHI NHÁNH QUẢNG NAM
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT TL - CHI NHÁNH QUẢNG NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0401835905-001 |
Địa chỉ | 07 Phan Châu Trinh, Phường Phước Hòa, Thành phố Tam Kỳ, Tỉnh Quảng Nam, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM THỊ THỦY |
Điện thoại | 0787667455 |
Ngày hoạt động | 2019-11-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tam Kỳ - Phú Ninh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư y tế |
Cập nhật mã số thuế 0401835905-001 lần cuối vào 2025-03-18 07:52:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì, bảo dưỡng máy móc thiết bị y tế, thiết bị công nghệ khoa học kỹ thuật (không dập, cắt, gò, hàn, sơn, gia công cơ khí tại trụ sở) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt máy móc và thiết bị y tế, thiết bị công nghệ khoa học kỹ thuật; Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua bán, ký gởi hàng hóa; Môi giới thương mại (không bao gồm môi giới chứng khoán, bảo hiểm và môi giới hôn nhân có yếu tố nước ngoài) |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn áo quần và phụ kiện thời trang; Bán buôn vải; Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn dụng cụ y tế, vật tư tiêu hao trong lĩnh vực y tế; Bán buôn hàng mỹ phẩm, nước hoa; Bán buôn vali, cặp, túi, ví; Bán buôn đồng hồ, kính mắt, đồ trang sức; Bán buôn văn phòng phẩm (trừ bán dược phẩm) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn sim điện thoại, thẻ cào điện thoại |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị vật tư y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chế phẩm diệt côn trùng, diệt khuẩn, hóa chất dùng trong lĩnh vực y tế ( trừ hóa chất Nhà nước cấm) |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sim điện thoại, thẻ cào điện thoại |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 |
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ áo quần và phụ kiện thời trang; Bán lẻ giày dép; Bán lẻ vali, cặp, túi, ví |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế và hóa chất y tế; Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm (trừ bán lẻ dược phẩm và hóa chất Nhà nước cấm) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ đồng hồ, kính mắt, đồ trang sức (trừ các hàng hóa Nhà nước cấm) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |