1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1430
|
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc(Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật)
|
1621
|
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
|
1622
|
Sản xuất đồ gỗ xây dựng
|
1811
|
In ấn(trừ các loại hình Nhà nước cấm)
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2394
|
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao
|
2395
|
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
|
2591
|
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
|
2592
|
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
|
2640
|
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng
|
2821
|
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp
|
2822
|
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại
|
2824
|
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng
|
2829
|
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất vật liệu xây dựng
|
3100
|
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế
|
3312
|
Sửa chữa máy móc, thiết bị
|
3315
|
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
|
3320
|
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
|
3811
|
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
|
3812
|
Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở)
|
4101
|
Xây dựng nhà để ở
|
4102
|
Xây dựng nhà không để ở
|
4211
|
Xây dựng công trình đường sắt
|
4212
|
Xây dựng công trình đường bộ
|
4221
|
Xây dựng công trình điện
|
4222
|
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
|
4223
|
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
|
4229
|
Xây dựng công trình công ích khác
|
4291
|
Xây dựng công trình thủy
|
4292
|
Xây dựng công trình khai khoáng
|
4293
|
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
|
4299
|
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
|
4311
|
Phá dỡ
|
4312
|
Chuẩn bị mặt bằng
|
4321
|
Lắp đặt hệ thống điện
|
4322
|
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
|
4329
|
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị nghiệp trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như : Thang máy, cầu thang tự động, Các loại cửa tự động, Hệ thống đèn chiếu sáng, Hệ thống hút bụi, Hệ thống âm thanh, Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí
|
4330
|
Hoàn thiện công trình xây dựng
|
4390
|
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
|
4511
|
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
|
4520
|
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác
|
4530
|
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý bán hàng hóa, môi giới mua bán hàng hóa
|
4620
|
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện);
|
4661
|
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
|
4662
|
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
|
4663
|
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
|
4669
|
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn cao su; phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại;
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4931
|
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
|
4932
|
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: - Kinh doanh vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; - Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng; - Kinh doanh vận tải khách du lịch bằng xe ô tô.
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô.
|
5022
|
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
|
5221
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
|
5222
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
|
5229
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: - Hoạt động của bến xe ô tô, bãi đỗ xe, trạm dừng nghỉ ; - Dịch vụ logistics (loại trừ dịch vụ vận tải hàng không)
|
5510
|
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
|
5610
|
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
|
6810
|
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản
|
6820
|
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: - Dịch vụ môi giới bất động sản; - Dịch vụ tư vấn bất động sản; - Dịch vụ quản lý bất động sản; - Sàn giao dịch bất động sản.
|
7020
|
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
|
7110
|
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp; - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình nhà máy thủy điện; - Tư vấn đầu tư xây dựng công trình nhà máy nhiệt điện; - Tư vấn giám sát thi công công trình nhà máy thủy điện; - Tư vấn giám sát thi công công trình nhà máy nhiệt điện; - Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp; - Khảo sát xây dựng; - Tư vấn lập quy hoạch xây dựng; - Thiết kế, thẩm tra thiết kế xây dựng công trình; - Tư vấn quản lý dự án; - Thi công xây dựng công trình; - Giám sát thi công xây dựng, kiểm định xây dựng; - Tư vấn quản lý chi phí đầu tư xây dựng; - Lập, thẩm tra dự án đầu tư xây dựng; - Quản lý dự án đầu tư xây dựng.
|
7310
|
Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá);
|
7320
|
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất
|
7710
|
Cho thuê xe có động cơ
|
7730
|
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng không kèm người điều khiển
|
7810
|
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ việc làm (không bao gồm hoạt động cho thuê lại lao động và cung ứng, giới thiệu lao động cho các đơn vị, doanh nghiệp được cấp phép đưa người lao động Việt Nam đi làm việc ở nước ngoài theo hợp đồng lao động)
|
7820
|
Cung ứng lao động tạm thời
|
7830
|
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước
|
7911
|
Đại lý du lịch
|
7912
|
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: - Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; - Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế .
|
7990
|
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
8110
|
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp
|
8121
|
Vệ sinh chung nhà cửa
|
8129
|
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
|
8130
|
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan
|
8230
|
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
|