- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2802798475]-CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÙNG XUÂN
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ XÂY DỰNG HÙNG XUÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 2802798475 |
Địa chỉ | Thôn Kìm, Xã Cẩm Ngọc, Huyện Cẩm Thuỷ, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN HÙNG |
Điện thoại | 0936541888 |
Ngày hoạt động | 2019-09-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cẩm Thủy - Bá Thước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 2802798475 lần cuối vào 2025-02-20 04:48:10. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Cung cấp lợn giống, lợn thương phẩm |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản và các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, đóng hộp, giết mổ đóng gói, bảo quản thịt; Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh; Sản xuất các sản phẩm thịt (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thủy sản và sản phẩm từ thủy sản, đóng hộp, chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh, thủy sản khô (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh) |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất, chế biến nông, lâm, thủy - hải sản. |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa- |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất gạch không nung, bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 110 KV; xây dựng các công trình cấp thoát nước và xử lý nước thải, công trình công viên, khuôn viên cây xanh, công trình điện chiếu sáng... |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản (không hoạt động tại trụ sở chi nhánh). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn lương thực, thực phẩm, thực phẩm công nghệ, thực phẩm chế biến, thủy sản. |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn rượu, bia. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng thủ công mỹ nghệ, hàng trang trí nội thất, văn phòng phẩm, mỹ phẩm, nước hoa, đồ dùng cá nhân và gia đình, đồ chơi trẻ em, dụng cụ thể dục thể thao, sản phẩm đồ gỗ, nước sinh hoạt. Bán buôn thiết bị, dụng cụ điện dùng trong sinh hoạt gia đình như: quạt điện, nồi cơm điện, ấm đun nước dùng điện, lò vi sóng, tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ, bàn là, máy sấy tóc, đèn và bộ đèn điện, đồ gốm, sứ ... Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim, điện thoại và thiết bị truyền thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, máy phát điện, máy bơm nước, bình ắc quy, máy công cụ các loại. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn nguyên liệu, vật tư nông - dược phẩm, phân bón, lông vũ, hóa chất, thức ăn gia súc. |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4723 |
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ rượu, bia. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, bán lẻ thẻ cào nạp tiền vào tài khoản điện thoại di động, thẻ sim, thiết bị viễn thông khác; máy vi tính; Thiết bị ngoại vi máy vi tính; Bộ điều khiển trò chơi video... |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, ti vi, nồi cơm điện, ấm đun điện, phích điện, quạt, tủ lạnh, máy giặt, máy lạnh, máy điều hòa không khí, đèn và bộ đèn điện, các mặt hàng kim khí điện máy, trang trí nội ngoại thất, gốm, thủy tinh… |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp đến cấp III, công trình giao thông, cầu hầm đường bộ, công trình thủy lợi, công trình cấp thoát nước đến cấp IV; giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông (vừa và nhỏ), thủy lợi, thủy điện, giám sát công trình điện; tư vấn khảo sát địa chất công trình; lập dự án đầu tư xây dựng công trình giao thông, cầu hầm đường bộ; tư vấn đấu thầu; thẩm tra dự toán các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp và thủy lợi; thí nghiệm địa chất công trình (xác định các chỉ tiêu cơ lý về địa chất công trình), địa chất thuỷ văn (nước và chất lỏng ngầm), vật liệu xây dựng và bán thành phẩm; kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Tư vấn nông học |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô tự lái, cho thuê máy móc thiết bị xây dựng |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: - Tổ chức sự kiện - Sự liện ca nhạc, hội nghị, hội thảo |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ Karaoke. |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc |
9522 |
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình
Chi tiết: Sửa chữa tủ lạnh, lò nấu, lò nướng, máy giặt, máy vắt, máy sấy quần áo, điều hòa nhiệt độ, thiết bị làm vườn, máy cắt tỉa... |