- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6200108386]-CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG KIM NGÂN
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG KIM NGÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 6200108386 |
Địa chỉ | Tổ 1, Phường Quyết Tiến, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN TUẤN |
Điện thoại | 0971075528 |
Ngày hoạt động | 2020-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thành phố Lai Châu - Tam |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình công nghiệp, thủy điện, cầu cống, đường hầm, đường ống công nghệ áp lực, lắp đặt hệ thống điện lạnh. |
Cập nhật mã số thuế 6200108386 lần cuối vào 2025-02-19 22:21:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí, cửa nhựa, cửa nhôm kinh,cửa hoa sắt, mái tôn các loại, gia công cơ khí |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình công nghiệp, thủy điện, cầu cống, đường hầm, đường ống công nghệ áp lực, lắp đặt hệ thống điện lạnh. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác Bán buôn hoa và cây Bán buôn động vật sống Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu: Nội thất văn phòng, trường học, bảo hộ lao động |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Mua bán, sửa chữa, bảo dưỡng, bảo trì: Điện tử, Điện lạnh, điện dân dụng, linh kiện điện tử, điện lạnh, máy tính, phần mềm máy tính, thiết bị máy tính, thiết bị viễn thông, máy photocopy, két sắt, vật tư ngành in, vật tư, thiết bị và linh kiện ngành phát thanh truyền hình, thiết bị viễn thông |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy móc phục vụ thủy điện |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn, tôn, sắt, thép, inox, nhôm, cửa nhựa, sắp hộp, sắt hình Bán buôn kim loại khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thẩm tra Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Tư vấn đấu thầu (trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp lý). Lập dự án đầu tư. Quan lý dự án đầu tư công trình xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Lập tổng dự toán và dự toán công trình. Thẩm tra tổng dự toán và dự toán công trình. Hoạt động đo đạc bản đồ. Khảo sát địa hình thiết kê cấp thoát nước công trình dân dụng. Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông cầu, đường bộ. Thâm tra Thiết kế kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp. Thẩm tra Thiết kế kết cấu công trình thủy lợi. Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị. Giám sát thi công xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế, thấm tra thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp. Kháo sát địa chất công trình xây dimg. Thí nghiệm, kiêm nghiệm vật liệu xây dựng. Giám sát công tác khảo sát địa hình, địa chất công trình xây dựng. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thẩm tra Thiết kế quy hoạch xây dựng - Thiêt kế kiên trúc công trình. Thâm tra Thiết kế kiến trúc công trình - Thiết kế nội, ngoại thất công trình. Lập, thấm tra, thẩm định dự án đầu tư xây dựng. Thiết kế, thấm tra thiết kế Hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp, công trình điện lưới. Thiết kế, thấm tra thiết kế công trình xử lý nước thải môi trường. Thiết kế, thẩm tra thiết kế Hệ thống phòng cháy chữa cháy. Thẩm tra hồ sơ mời thầu và kết quả lựa chọn nhà thầu. Tư vấn quản lý chi phí. Giám sát công tác lắp đặt phần điện và thiết bị điện công trình dân dụng và công nghiệp. Thẩm tra an toàn giao thông |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |