- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5702114335]-CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG
CÔNG TY TNHH MTV THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU ĐÔNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DONG ONE MEMBER TRADING EXPORT IMPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DONG ONE MEMBER TRADING EXPORT IMPORT CO.,LTD |
Mã số thuế | 5702114335 |
Địa chỉ | Số 01 Dã Tượng, khu 2 Hồng Hà, Phường Ninh Dương, Thành phố Móng cái, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ ĐĂNG ĐÔNG |
Điện thoại | 0985282666 |
Ngày hoạt động | 2022-04-29 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Thành phố Móng cái |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Nuôi cá, tôm, thủy sản khác; Sản xuất giống thủy sản nội địa |
Cập nhật mã số thuế 5702114335 lần cuối vào 2025-03-12 18:53:21. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi cá, tôm, thủy sản khác; Sản xuất giống thủy sản nội địa |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi cá, tôm, thủy sản khác; Sản xuất giống thủy sản nội địa |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: Giết mổ gia súc, gia cầm; Chế biến và bảo quản thịt; Chế biến và bảo quản các sản phẩm từ thịt |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh; Chế biến và bảo quản thủy sản khô; Chế biến và bảo quản nước mắm; Chế biến và bảo quản các sản phẩm khác từ thủy sản |
1075 |
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn
Chi tiết: Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn từ thủy sản |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Trừ sản xuất, chế biến thực phẩm tươi, sống tại trụ sở |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản; Bán buôn động vật sống |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt; Bán buôn thủy sản; Bán buôn rau, quả; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn thực phẩm khác |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn và không có cồn |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thuốc thú y, thuốc thủy sản |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ thức ăn chăn nuôi, thức ăn cho thủy sản; Bán lẻ phân bón, thuốc trừ sâu hòa hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh; Ủy thác và nhận ủy thác xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa (Theo Điều 16, Nghị định 187/2013/NĐ-CP) |