- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3603807832]-CÔNG TY TNHH MTV TM DV HƯƠNG NGHIỆP PHÁT
CÔNG TY TNHH MTV TM DV HƯƠNG NGHIỆP PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3603807832 |
Địa chỉ | Tổ 1, ấp Tân Hạnh, Xã Xuân Bảo, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | Phạm Thị Hương |
Điện thoại | 0938563663 |
Ngày hoạt động | 2021-04-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn rau quả, củ thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
Cập nhật mã số thuế 3603807832 lần cuối vào 2025-02-20 11:42:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết đóng chai (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Sản xuất bìa carton (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công cơ khí (trừ xi mạ) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn rau quả, củ thịt và các sản phẩm từ thịt (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (Đối với kinh doanh dược phẩm, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị công nghiệp |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |