- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4300902831]-CÔNG TY TNHH MTV TM VÀ XÂY DỰNG TIẾN AN
CÔNG TY TNHH MTV TM VÀ XÂY DỰNG TIẾN AN | |
---|---|
Mã số thuế | 4300902831 |
Địa chỉ | 22C Lê Quý Đôn, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THANH HUẤN |
Điện thoại | 0916626667 |
Ngày hoạt động | 2025-01-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Ngãi - Sơn Tịnh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình đường bộ
Xây dựng công trình giao thông - Sửa chữa, duy tu các công trình giao thông - Sơn kẻ vạch mặt đường - Thảm bê tông nhựa |
Cập nhật mã số thuế 4300902831 lần cuối vào 2025-02-16 17:38:59. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác đất đồi |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông - Sửa chữa, duy tu các công trình giao thông - Sơn kẻ vạch mặt đường - Thảm bê tông nhựa |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng công trình nước sinh hoạt - Xây dựng công trình thủy lợi |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy như: Đường thủy, cảng và các công trình trên sông, cảng du lịch (bến tàu), cửa cống, Đập và đê. - Hoạt động nạo vét đường thủy. |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng - Khai hoang cải tạo đồng ruộng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình cầu đường - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp - Lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu - Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật - Thiết kế công trình điện dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình thủy lợi - Thiết kế xây dựng công trình công trình dân dụng và công nghiệp - Thiết kế công trình cầu đường - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình hạ tầng kỹ thuật - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình điện dân dụng và công nghiệp - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình thủy lợi - Giám sát thi công công trình giao thông - Thiết kế hệ thống phòng cháy và chữa cháy; - Giám sát thi công công trình phòng cháy chữa cháy. - Thiết kế công trình thông tin liên lạc, bưu chính viễn thông - Giám sát công tác xây dựng công trình Nông nghiệp, Phát triển nông thôn |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất công trình |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |