- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2001351660]-CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÍN THÀNH
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG TÍN THÀNH | |
---|---|
Mã số thuế | 2001351660 |
Địa chỉ | Số 234 Nguyễn Trãi, Khóm 2, Phường 9, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN HAI |
Điện thoại | 0948 774 419 |
Ngày hoạt động | 2021-07-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
Cập nhật mã số thuế 2001351660 lần cuối vào 2025-02-22 20:24:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản. |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Chế biến gỗ. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất bê tông đúc sẳn. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt trang thiết bị cho các công trình xây dựng. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình giao thông. |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình công cộng, công ích . |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình thủy lợi. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Đầu tư xây dựng kinh doanh kết cấu hạ tầng khu công nghiệp, khu dân cư. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ô tô. |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh trang thiết bị phòng hộ lao động. Kinh doanh vật tư y tế và thực phẩm chức năng. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán máy móc và thiết bị điện, điện tử, viễn thông, điện lạnh. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán, cho thuê máy móc thiết bị xây dựng, thiết bị y tế, thiết bị trường học. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, hàng trang trí nội thất. Mua bán gỗ rừng trồng, sản phẩm gỗ. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón. |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa; Dịch vụ đại lý tàu biển, môi giới hàng hải. Đại lý vận tải. Kinh doanh vận tải khách - hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng, đường thủy nội địa. Cho thuê thiết bị xếp dỡ và phương tiện vận tải. Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà ở. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông, công trình điện công nghiệp – dân dụng. Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp, điện công nghiệp – dân dụng. Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng; lập báo cáo đánh giá tác động môi trường; quản lý dự án; thẩm tra hồ sơ thiết kế, dự toán công trình xây dựng. Tư vấn đấu thầu; lập hồ sơ mời thầu xây dựng công trình và mua sắm trang thiết bị; kiểm tra chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. Thiết kế công trình giao thông, nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). Thẩm tra hồ sơ thiết kế BVTC – DT công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông , nông nghiệp và phát triển nông thôn (thủy lợi). Quy hoạch. Khảo sát đo đạc, địa hình; đo vẽ, thành lập bản đồ địa hình. Tư vấn lập hồ sơ thiết kế quy hoạch xây dựng và thiết kế đô thị. Thẩm tra dự toán quy hoạch xây dựng và dự toán các chi phí công tác chuẩn bị đầu tư. Thiết kế công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Thẩm tra công trình hạ tầng kỹ thuật. Đo đạc và bản đồ. Khảo sát địa chất. Tư vấn hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan; Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất. Tư vấn đầu tư xây dựng công trình công cộng, công ích. Tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính). Kiểm định chất lượng công trình. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế. |