- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3301645656]-CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ANH PHÁT
CÔNG TY TNHH MTV TƯ VẤN XÂY DỰNG VÀ THƯƠNG MẠI ANH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3301645656 |
Địa chỉ | TDP7, Phường Tứ Hạ, Thị xã Hương Trà, Tỉnh Thừa Thiên Huế, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NHƯ MẪN |
Điện thoại | 0989919117 |
Ngày hoạt động | 2019-03-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Hương Điền |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Xây dựng các công trình dân dụng, xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; xây dựng các công trình điện dưới 35KV. |
Cập nhật mã số thuế 3301645656 lần cuối vào 2025-03-04 12:37:41. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Bảo quản gỗ, cưa xẻ, chế biến các sản phẩm từ gỗ. |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng các công trình dân dụng, xây dựng các công trình thủy lợi, thủy điện, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật; xây dựng các công trình điện dưới 35KV. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: - Lập dự án đầu tư xây dựng công trình. - Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. - Thẩm tra thiết kế xây dựng công trình. - Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. - Chứng nhận sự phù hợp về chất lượng công trình xây dựng. - Tư vấn quản lsy chi phí đầu tư xây dựng. - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực công trình xây dựng. - Thẩm tra dự toán thiết kế xây dựng công trình. - Tư vấn đấu thầu, lập hồ sơ mời thầu và hồ sơ yêu cầu, đánh giá kết quả lựa chọn nhà thầu. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Giám sát xây dựng và hoàn thiện công trình cầu, đường bộ, thủy lợi, dân dụng và công nghiệp. - Giám sát công trình điện có điện áp đến 35KV. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế nội - ngoại thất công trình. - Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ). - Thiết kế xây dựng công trình thủy lợi. - Giám sát xây dựng và hoàn hiện công trình hạ tầng kỹ thuật (cấp thoát nước) - Khảo sát địa hình công trình xây dựng trong phạm vi dự án đầu tư xây dựng công trình. - Khảo sát địa hình, địa chất công trình. - Hoạt động đo đạc bản đồ. - Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. - Thiết kế hệ thống công trình điện, đường dây tải và trạm biến áp đến 500KV. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: (Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác). - Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng. - Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (bao gồm máy vi tính). |