- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318669868]-CÔNG TY TNHH MTV VÂN ĐẠT
CÔNG TY TNHH MTV VÂN ĐẠT | |
---|---|
Tên quốc tế | VAN DAT MTV COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VAN DAT MTV CO.,LTD |
Mã số thuế | 0318669868 |
Địa chỉ | 71/44/10 Phú Thọ Hoà, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HỮU ĐẠT |
Điện thoại | 0983937343 |
Ngày hoạt động | 2024-09-16 |
Quản lý bởi | Chi cục thuế Quận Tân phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 0318669868 lần cuối vào 2025-03-16 04:57:14. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: sản xuất khung, cửa kim loại, vách ngăn phòng bằng kim loại; sản xuất khác: sản xuất các loại cửa kính (không hoạt động tại trụ sở) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu |
3311 |
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng và lắp đặt máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng nhà xưởng, nhà tiền chế. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp, khu đô thị, cơ sở hạ tầng. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống điện công nghiệp, dân dụng; Lắp đặt ăng ten truyền hình cáp, thiết bị viễn thông, mạng tin học; Lắp đặt máy vi tính, thiết bị liên lạc (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt các công trình kính cao cấp, kính màu, kính ghép phòng tắm, gương soi, nhôm kính và kính cường lực. Lắp đặt thang máy, thang cuốn, cửa cuốn, cửa tự động. Lắp đặt dây dẫn chống sét, hệ thống hút bụi, hệ thống âm thanh. Lắp đặt hệ thống cách âm, cách nhiệt, chống âm. |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Lắp đặt các công trình kính cao cấp, kính màu, kính ghép phòng tắm, gương soi, nhôm kính, kính cường lực và cửa các loại (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Nạo vét khai thông: sông, biển, luồng lạch, kênh, mương, ao, hồ, cống rãnh. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn cửa các loại, hàng trang trí nội thất |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị ngành hàng hải, xây dựng, xăng dầu, phòng cháy chữa cháy. Bán buôn van cửa thép, đĩa van, kiềng van, ti nổi bằng thép không rỉ dùng cho xăng dầu. Bán buôn các loại vật tư ngành hàng hải, xây dựng, xăng dầu, vật tư phòng cháy chữa cháy |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt thép các loại (Không kinh doanh vàng miếng). |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn cửa nhôm, các loại cửa sắt, cửa inox, cửa kính, cửa gỗ, thang, lang can, tay vịnh; Bán buôn vật liệu, vật tư xây dựng; Bán buôn tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán buôn xi măng, thạch cao; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vecni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán buôn thiết bị vật tư ngành điện - nước; nhà tiền chế. Bán buôn kính phẳng; bán buôn vật tư, phụ kiện ngành nhôm, kính. Bán buôn nhôm thanh định hình, cửa nhôm, cửa lá bằng nhôm; Bán buôn kính xây dựng và đồ ngũ kim. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn vật tư ngành cơ khí (không tồn trữ hóa chất). |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ cửa nhôm, các loại cửa sắt, cửa inox, cửa kính, cửa gỗ, thang, lang can, tay vịnh; Bán lẻ vật liệu, vật tư xây dựng; Bán lẻ tre, nứa gỗ cây, gỗ chế biến; Bán lẻ xi măng, thạch cao; Bán lẻ gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán lẻ kính xây dựng; Bán lẻ sơn, vecni; Bán lẻ gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; Bán lẻ đồ ngũ kim; Bán lẻ ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; Bán lẻ thiết bị vật tư ngành điện - nước; nhà tiền chế; Bán lẻ máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp; Bán lẻ máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán lẻ máy móc thiết bị ngành xây dựng; Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành điện máy, điện lạnh. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ sắt thép các loại (trừ kinh doanh vàng miếng). Bán lẻ các loại đường ống kim loại. Bán lẻ máy móc, thiết bị ngành hàng hải, xây dựng, xăng dầu, phòng cháy chữa cháy. Bán lẻ van cửa thép, đĩa van, kiềng van, ti nổi bằng thép không rỉ dùng cho xăng dầu. Bán lẻ các loại vật tư ngành xăng dầu, vật tư phòng cháy chữa cháy. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát thiết kế và thi công |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế hệ thống đường ống của: công nghệ xăng dầu, dầu khí, hóa chất, phòng cháy chữa cháy. Hoạt động trang trí nội ngoại thất. |