- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6300136348]-CÔNG TY TNHH MTV VINAFCO HẬU GIANG
CÔNG TY TNHH MTV VINAFCO HẬU GIANG | |
---|---|
Tên quốc tế | VINAFCO HAU GIANG ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VINAFCO HAU GIANG |
Mã số thuế | 6300136348 |
Địa chỉ | Ấp Phú Thạnh, Thị Trấn Mái Dầm, Huyện Châu Thành, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN BẢO TRUNG |
Điện thoại | 02437684464 |
Ngày hoạt động | 2010-12-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Hậu Giang |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
dịch vụ vận tải quốc tế trong đó có vận tải hàng quá cảnh; vận tải hàng hóa bằng đường biển trong và ngoài nước |
Cập nhật mã số thuế 6300136348 lần cuối vào 2025-02-21 12:07:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0899 |
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Khai thác khoáng sản |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất các loại bột dùng trong ngành thực phẩm |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng. |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Chế biến khoáng sản (trừ khoáng sản nhà nước cấm) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất thép xây dựng |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý vận tải hàng hóa; đại lý mua bán ký gửi hàng hóa; đại lý vận tải biển và môi giới hàng hải |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Buôn bán thức ăn và nguyên liệu sản xuất thức ăn cho nuôi trồng thủy sản, thức ăn chăn nuôi gia súc gia cầm; kinh doanh cung ứng lương thực (ngô, sắn, thức ăn gia súc) |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Buôn bán máy, thiết bị bưu chính viễn thông (điện thoại, điện thoại di động, tổng đài) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn vật tư, máy móc, thiết bị hàng tiêu dùng |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh sắt thép xây dựng; kinh doanh vật tư và dịch vụ các mặt hàng: apatite, quặng các loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Kinh doanh vật tư và dịch vụ các mặt hàng: cát xỉ perit, đá vôi, thạch cao, gỗ; kinh doanh vật liệu xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường ô tô |
5012 |
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương
Chi tiết: dịch vụ vận tải quốc tế trong đó có vận tải hàng quá cảnh; vận tải hàng hóa bằng đường biển trong và ngoài nước |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: vận tải hàng hóa bằng đường sông trong và ngoài nước |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kinh doanh kho bãi, bãi container và thu gom hàng hóa; bảo quản các loại hàng hóa |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Kinh doanh xếp dỡ các loại hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận kho vận quốc tế |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê văn phòng và các dịch vụ cho thuê văn phòng |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Nhận ủy thác nhập khẩu, làm thủ tục xuất, nhập khẩu hàng hóa cho các chủ hàng; kinh doanh nhập khẩu phương tiện thiết bị giao thông vận tải; nhận ủy thác đại lý giao nhận, nhận ủy thác vận tải hàng không. |
8620 | Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |