- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3801292737]-CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG MINH AN
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG CẦU ĐƯỜNG MINH AN | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV XD CĐ MINH AN |
Mã số thuế | 3801292737 |
Địa chỉ | Tổ 2, Khu phố Suối Đá, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN DUY THOA |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2023-10-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đồng Xoài - Đồng Phú |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Cho thuê xe có động cơ
Cho thuê xe ben, cần cẩu, xe cuốc, xe lu, xe ủi, các xe cơ giới nặng ... |
Cập nhật mã số thuế 3801292737 lần cuối vào 2025-03-03 18:11:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: - Trồng cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; - Trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác; - Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo; - Trồng nhãn, vải, chôm chôm; - Trồng cây ăn quả khác. |
0123 |
Trồng cây điều
Chi tiết: - Các hoạt động trồng cây điều. |
0124 |
Trồng cây hồ tiêu
Chi tiết: - Các hoạt động trồng cây hồ tiêu. |
0125 |
Trồng cây cao su
Chi tiết: - Các hoạt động trồng cây cao su, lấy mủ và sơ chế mủ cao su khô. |
0126 |
Trồng cây cà phê
Chi tiết: - Các hoạt động trồng cây cà phê. |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
Chi tiết: - Hoạt động sản xuất giống cây lâu năm như giâm cành, tạo chồi, cấy ghép chồi, tạo cây con để nhân giống cây trực tiếp hoặc tạo từ các gốc ghép cành thành các chồi non để cho ra sản phẩm cuối cùng là cây giống. - Gieo ươm, cấy ghép, cắt cành và giâm cành các loại cây cảnh. |
0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt
Chi tiết: - Xử lý cây trồng; - Phun thuốc bảo vệ thực vật, phòng chống sâu bệnh cho cây trồng, kích thích tăng trưởng, bảo hiểm cây trồng; - Cắt, xén, tỉa cây lâu năm; - Làm đất, gieo, cấy, sạ, thu hoạch; - Kiểm soát loài sinh vật gây hại trên giống cây trồng; - Kiểm tra hạt giống, cây giống; - Cho thuê máy nông nghiệp có người điều khiển; - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ trồng trọt. |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: - Trồng rừng và chăm sóc rừng cây thân gỗ; - Trồng rừng và chăm sóc rừng họ tre; - Trồng rừng và chăm sóc rừng khác. |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: - Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho ngành chế biến lâm sản; - Hoạt động khai thác gỗ tròn dùng cho làm đồ mộc như cột nhà, cọc đã được đẽo sơ, tà vẹt đường ray,... - Đốt than hoa tại rừng bằng phương thức thủ công. |
0240 |
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp
Chi tiết: - Hoạt động tưới, tiêu nước phục vụ lâm nghiệp; - Hoạt động thầu khoán các công việc lâm nghiệp (đào hố, gieo trồng, chăm sóc, thu hoạch,...); - Hoạt động bảo vệ rừng, phòng chống sâu bệnh cho cây lâm nghiệp; - Đánh giá, ước lượng số lượng cây trồng, sản lượng cây trồng; - Hoạt động quản lý lâm nghiệp, phòng cháy, chữa cháy rừng; - Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp khác (cho thuê máy lâm nghiệp có cả người điều khiển,...); - Vận chuyển gỗ và lâm sản khai thác đến cửa rừng. - Hoạt động sơ chế gỗ trong rừng. - Dịch vụ chăn nuôi, cứu hộ, chăm sóc động thực vật rừng. |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp
Chi tiết: Lắp đặt thiết bị vào công trình |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: - Xây dựng Nhà xưởng phục vụ sản xuất công nghiệp; - Xây dựng Bệnh viện, trường học, nhà làm việc. |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: + Xây dựng Đường dây, mạng lưới truyền tải điện, đường cáp điện ngầm và các công trình phụ trợ ở thành phố. + Xây dựng Đường dây, mạng lưới truyền tải điện với khoảng cách dài. + Xây dựng Trạm biến áp. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 |
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc
Chi tiết: Xây dựng công trình viễn thông |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông đường thủy, công trình thủy điện; nạo vét luồng lạch, lòng sông, bến bãi; Xây dựng công trình thủy lợi, đê điều |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Xây dựng công trình Đường dây và Trạm Biến áp; Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật; Xây dựng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn; Xây dựng công trình công nghiệp năng lượng... |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: - Hoàn thiện nội thất, ngoại thất các công trình |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa). |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: - Kinh doanh sản phẩm dệt may, quần áo, trang thiết bị bảo hộ lao động. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: – Bán buôn giường, tủ, bàn ghế bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác; – Bán buôn đồ dùng nội thất tương tự như: Giá sách, kệ… bằng gỗ, song, mây và vật liệu khác. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn kim khí điện máy, máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Bán buôn sắt, thép các loại. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: – Bán buôn xi măng đen, xi măng trắng; – Bán lẻ phụ kiện thiết bị điện nước, phụ kiện điện nước trong xây dựng... – Bán buôn clanhke. – Bán buôn gạch xây, ngói lợp mái; – Bán buôn đá, cát, sỏi; - Bán buôn vật liệu xây dựng khác. – Bán buôn sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; – Bán buôn bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm. – Bán buôn gạch lát sàn, gạch ốp tường; – Bán buôn bình đun nước nóng; – Bán buôn thiết bị vệ sinh: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác… |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán các loại hóa chất phục vụ xây dựng .... |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: – Bán lẻ sơn, véc ni sơn gỗ, sơn sắt thép; – Bán lẻ bột bả, sơn tường, trần nhà, bột chống thấm, bột màu…– Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói lợp mái; – Bán lẻ đá, cát, sỏi; – Bán lẻ sắt, thép xây dựng; – Bán lẻ vật liệu xây dựng khác. – Bán lẻ phụ kiện sắt, nhôm, inox, giàn giáo. – Bán lẻ gạch lát sàn, gạch ốp tường; – Bán lẻ bình đun nước nóng; – Bán lẻ thiết bị vệ sinh: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, thiết bị bồn tắm, thiết bị vệ sinh khác. |
4753 |
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn. |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện. - Bán lẻ phụ kiện thiết bị điện, phụ kiện điện trong xây dựng... |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: - Vận tải hàng bằng ô tô; Vận tải hàng bằng ô tô chuyên dụng; |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: – Xếp hàng hóa hoặc hành lý của hành khách lên ô tô hoặc dỡ hàng hóa, hành lý của hành khách từ ô tô; – Bốc vác hàng hóa tại bến, bãi đỗ ô tô. |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Tư vấn quản lý dự án |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn đấu thầu, thẩm tra kết quả lựa chọn nhà thầu; Tư vấn xây dựng. Thẩm tra thiết kế các công trình xây dựng. Lập dự án. Thẩm tra dự toán, tổng dự toán; Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. Giám sát xây dựng và hoàn thiện các công trình xây dựng. Giám sát lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ. Giám sát khảo sát địa chất các công trình xây dựng. Giám sát khảo sát địa hình các công trình xây dựng. Giám sát công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Giám sát công trình dân dụng và công nghiệp. Giám sát công trình giao thông. Giám sát công trình hạ tầng kỹ thuật. Giám sát công trình Thủy điện - Thủy lợi. Giám sát công tác lắp đặt thiết bị hệ thống thông tin liên lạc.Xác định, đánh giá nguyên nhân sự cố công trình và các yếu tố liên quan để lập các phương án gia cố, sửa chữa, cải tạo hoặc phá dỡ. Hoạt động đo đạc bản đồ. Đo vẽ hiện trạng nhà ở, đất ở; Khảo sát địa chất công trình, khảo sát địa hình công trình; Giám sát đường dây và trạm biến áp. Thiết kế kiến trúc công trình. Thiết kế kết cấu các công trình xây dựng. Thiết kế điện – cơ điện. Thiết kế Phòng cháy – Chữa cháy. Thiết kế cấp – thoát nước. Thiết kế nội ngoại thất. Thiết kế công trình dân dụng và công nghiệp. Thiết kế công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. Thiết kế hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế công trình giao thông. Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế lắp đặt hệ thống điện, đường dây và trạm biến áp đến 500KV. Thiết kế công trình thủy lợi, thủy điện. Thiết kế lắp đặt thiết bị công trình, công nghệ; Thiết kế hệ thống viễn thông. Kiểm định chất lượng vật liệu xây dựng, cấu kiện xây dựng, bộ phận công trình và chất lượng các loại công trình (kể cả công trình đang sử dụng). Thiết kế cải tạo công trình; Thiết kế máy móc và thiết bị; Thiết kế tàu biển và phương tiện thủy nội địa; Thiết kế cơ khí động lực; - Thí nghiệm chuyên ngành xây dựng, thí nghiệm vật liệu xây dựng. Khảo sát hiện trạng, quan trắc lún, nghiêng công trình. Quản lý chi phí đầu tư xây dựng. Tư vấn giám sát về phòng cháy chữa cháy |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế nội ngoại thất công trình |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ben, cần cẩu, xe cuốc, xe lu, xe ủi, các xe cơ giới nặng ... |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: – Cho giàn giáo Coppa xây dựng – Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; |
8110 | Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |