- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1702247296]-CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG KIM LONG
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG KIM LONG | |
---|---|
Mã số thuế | 1702247296 |
Địa chỉ | Số 874 khu phố Minh Long, Thị Trấn Minh Lương, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HẢO |
Điện thoại | 0944564698-035641246 |
Ngày hoạt động | 2022-01-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Châu Thành - Tân Hiệp |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
- Xây dựng các công trình: đê, đập, kè sông, kè biển, cống, trạm bơm. - Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy sản, lâm nghiệp, diêm nghiệp. - Xây dựng các công trình thủy điện vừa và nhỏ. - Xây dựng các công trình đầu mối hồ chứa nước, các công trình kênh và trên kênh; - Xây dựng các công trình giao thông: xây dựng các công trình đường sắt, đường bộ, công trình giao thông đô thị, giao thông nông thôn. - Xây dựng các công trình điện bao gồm đường dây và trạm biến áp. - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng và trang trí nội thất. - Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp. - Thi công xây dựng công trình cấp thoát nước đô thị và sinh hoạt nông thôn, công trình hạ tầng cơ sở, hạ tầng khu đô thị, cụm công nghiệp; Công trình vệ sinh nông thôn; Công trình xử lý môi trường. - Xây dựng công trình nước sạch - Xây dựng, tu bổ, tôn tạo các di tích lịch sử, văn hóa - Thi công xây dựng hệ thống xử lý nước thải. - Lắp đặt các loại đường ống công nghệ và áp lực. - Xây dựng công trình đê chắn sóng, chắn cát, kè chỉnh trị. - Xây dựng công trình trên sông, trên biển, cảng, bến phà. - Xây dựng hệ thống phao báo luồng, hệ thống biển báo hiệu đường sông, biển. |
Cập nhật mã số thuế 1702247296 lần cuối vào 2025-02-25 19:56:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
2013 |
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh
Chi tiết: Sản xuất hạt nhựa, túi nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: Xử lý nước thải |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom rác thải y tế |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại, tái chế phê liệu phi kim loại |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng công trình điện, đường dây và trạm biến áp đến 35 KV |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: - Xây dựng các công trình: đê, đập, kè sông, kè biển, cống, trạm bơm. - Xây dựng các công trình thủy lợi, thủy sản, lâm nghiệp, diêm nghiệp. - Xây dựng các công trình thủy điện vừa và nhỏ. - Xây dựng các công trình đầu mối hồ chứa nước, các công trình kênh và trên kênh; - Xây dựng các công trình giao thông: xây dựng các công trình đường sắt, đường bộ, công trình giao thông đô thị, giao thông nông thôn. - Xây dựng các công trình điện bao gồm đường dây và trạm biến áp. - Xây dựng các công trình công nghiệp, dân dụng và trang trí nội thất. - Xây dựng các công trình kỹ thuật hạ tầng đô thị và khu công nghiệp. - Thi công xây dựng công trình cấp thoát nước đô thị và sinh hoạt nông thôn, công trình hạ tầng cơ sở, hạ tầng khu đô thị, cụm công nghiệp; Công trình vệ sinh nông thôn; Công trình xử lý môi trường. - Xây dựng công trình nước sạch - Xây dựng, tu bổ, tôn tạo các di tích lịch sử, văn hóa - Thi công xây dựng hệ thống xử lý nước thải. - Lắp đặt các loại đường ống công nghệ và áp lực. - Xây dựng công trình đê chắn sóng, chắn cát, kè chỉnh trị. - Xây dựng công trình trên sông, trên biển, cảng, bến phà. - Xây dựng hệ thống phao báo luồng, hệ thống biển báo hiệu đường sông, biển. |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước; Lắp đặt hệ thống sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác như: + Xây dựng nền móng của toà nhà, gồm đóng cọc, + Thử độ ẩm và các công việc thử nước, + Chống ẩm các toà nhà, + Chôn chân trụ, + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất, + Uốn thép, + Xây gạch và đặt đá, + Lợp mái bao phủ toà nhà, + Phòng chống mối mọt các công trình xây dựng + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá huỷ các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng, + Dỡ bỏ ống khói và các nồi hơi công nghiệp, + Các công việc đòi hỏi các chuyên môn cần thiết như kỹ năng trèo và sử dụng các thiết bị liên quan, ví dụ làm việc ở trên cao trên các công trình cao... + Các công việc dưới bề mặt + Các công trình bể bơi + Rửa bằng hơi nước, nổ cát và các hoạt động tương tự cho bề ngoài toà nhà + Thuê cần trục có người điều khiển |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán lẻ mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hạt nhựa, túi nhựa và các sản phẩm từ nhựa |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp ; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày; bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5820 | Xuất bản phần mềm |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế các công trình thuỷ lợi, công trình giao thông (cầu, đường bộ), kết cấu công trình dân dụng, công nghiệp, xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; thiết kế hệ thống điện công trình dân dụng và công nghiệp; giám sát chất lượng xây dựng; khảo sát địa hình; khảo sát địa chất công trình; tư vấn lập, quản lý dự án, đấu thầu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị, điện công trình dân dụng và công nghiệp; tư vấn thẩm tra dự án, thẩm tra thiết kế kỹ thuật, thẩm tra thiết kế bản vẽ thi công và dự toán công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật đô thị, điện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê ôtô; Cho thuê xe có động cơ khác |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động- |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8531 |
Đào tạo sơ cấp
Chi tiết: Dạy nghề |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |