- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3200744509]-CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG QUỐC TẾ HẢI ĐĂNG QT
CÔNG TY TNHH MTV XÂY DỰNG QUỐC TẾ HẢI ĐĂNG QT | |
---|---|
Tên quốc tế | HAI DANG QT INTERNATIONAL CONSTRUCTION LIMITED COMPANY |
Tên viết tắt | HAI DANG QT INTERNATIONAL CONSTRUCTION CO., LTD |
Mã số thuế | 3200744509 |
Địa chỉ | 22/1 Nguyễn Trung Trực, Khu phố 7, Phường 3, Thành phố Đông Hà, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam |
Người đại diện | HOÀNG NAM KHÁNH |
Điện thoại | 0949891896 - 0965 |
Ngày hoạt động | 2024-10-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Đông Hà - Cam Lộ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 3200744509 lần cuối vào 2025-02-27 19:30:44. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất đồ nhựa cho xây dựng như: cửa nhựa, cửa sổ, khung, mành, rèm, ván chân tường, bể hồ chứa nhân tạo, sàn tường. |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: - Sản xuất các sản phẩm phân cách bằng thủy tinh nhiều lớp; - Sản xuất các loại cửa kính, vách kính. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: - Sản xuất cửa kim loại, cửa sổ và khung cửa, cửa chớp, cổng; - Vách ngăn phòng bằng kim loại. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: - Thi công đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp dưới 35KV; - Thi công lắp đặt hệ thống điện công trình dân dụng, công nghiệp đến 35KV. |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống thiết bị trong ngành xây dựng và xây dựng dân dụng như: + Thang máy, cầu thang tự động; + Các loại cửa tự động; + Hệ thống đèn chiếu sáng; + Hệ thống hút bụi; + Hệ thống âm thanh; + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn, xuất nhập khẩu giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn sim card điện thoại, thẻ internet, thẻ sim. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thẻ cào nạp tiền vào tài khoản điện thoại di động |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: - Tư vấn thiết kế các công trình: Kỹ thuật dân dụng, công nghiệp, giao thông, điện chiếu sáng đô thị, đường dây và trạm biến áp dưới 35KV. Thiết kế quy hoạch đô thị; - Tư vấn giám sát công trình hạ tầng, nhà các loại, công trình kỹ thuật dân dụng (đường bộ, công trình công ích, công trình kỹ thuật dân dụng khác), thủy lợi; - Tư vấn quản lý xây dựng, tư vấn đấu thầu; thẩm định thiết kế, tổng dự toán các công trình kỹ thuật dân dụng, nhà các loại, công trình công nghiệp, thủy lợi, công trình kỹ thuật đô thị, khu công nghiệp. Tổng thầu tư vấn xây dựng; - Khảo sát địa hình, địa chất; - Tư vấn lập quy hoạch, kế hoạch phát triển kinh tế - xã hội. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: - Vệ sinh công trình; - Diệt côn trùng, chống mối mọt. |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |