- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101845284]-CÔNG TY TNHH MTV XD TM DV SX VT TÂN THANH PHONG
CÔNG TY TNHH MTV XD TM DV SX VT TÂN THANH PHONG | |
---|---|
Mã số thuế | 1101845284 |
Địa chỉ | Số 939, Ấp 2, Xã Long Khê, Huyện Cần Đước, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN MINH ĐỨC |
Điện thoại | 0913911381 |
Ngày hoạt động | 2017-03-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Cần Giuộc - Cần Đước |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Xây dựng công trình dân dụng nhà ở, trường học. |
Cập nhật mã số thuế 1101845284 lần cuối vào 2025-02-23 20:31:37. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất cọc bêtông cốt thép, ép cột bêtông cốt thép. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Gia công, chế biến sắt thép để phục vụ cho xây dựng, cửa sắt các loại, cầu thang, lan can xoắn ốc, khung nhà thép, kho, xưởng. |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại
Chi tiết: Rèn, dập, ép và cán kim loại. |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất lư đồng mỹ nghệ. |
2815 | Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng nhà ở, trường học. |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn kim loại khác: đồng, nhôm, sắt, kẽm. |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa trong nước. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc thiết bị phục vụ các công trình xây dựng. |