- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300803342]-CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU DUY PHONG
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU DUY PHONG | |
---|---|
Mã số thuế | 5300803342 |
Địa chỉ | Số nhà 01, đường D16, tổ 4, Thị Trấn Bát Xát, Huyện Bát Xát, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM TIẾN DŨNG |
Điện thoại | 0984858866 |
Ngày hoạt động | 2022-02-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Bát Xát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà để ở
|
Cập nhật mã số thuế 5300803342 lần cuối vào 2025-02-23 12:28:57. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác, chế biến khoáng sản các loại, kim loại mầu, kim loại đen; |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
1399 |
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất rèm màn các loại. |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại-
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại đúc sẵn |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: - Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; - Đầu tư xây dựng các công trình thuỷ điện nhỏ và vừa; |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Xây dựng công trình cấp, thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San gạt mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt, thi công hệ thống phòng cháy chữa cháy |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Nhóm này gồm các hoạt động liên quan tới việc hoàn thiện hoặc kết thúc công trình như: - Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng, - Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác, - Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự, - Lắp đặt thiết bị nội thất, - Hoạt động hoàn thiện bên trong công trình như: Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được... - Xếp, lợp, treo hoặc lắp đặt trong các toà nhà hoặc các công trình khác như: + Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, + Lót ván sàn và các loại phủ sàn bằng gỗ khác, + Thảm và tấm phủ sơn lót sàn, bao gồm bằng cao su và nhựa, + Lát sàn hoặc ốp tường bằng gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến... + Giấy dán tường, - Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà. - Sơn các kết cấu công trình dân dụng. - Lắp gương, kính. - Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng. - Các công việc hoàn thiện nhà khác. - Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu lúa giống, ngô giống, đỗ giống, các loại giống cây trồng ngành nông nghiệp. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu lá thuốc lá; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm các loại, - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng công nghệ phẩm, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Kinh doanh chăn ga, gối, đệm, rèm màn, vải các loại; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, xây dựng và tiêu dùng; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu sắt, thép, ống thép các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen; |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Mua bán, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng: gạch xây, gạch ốp lát, đá, cát, sỏi, xi măng và các loại vật liệu xây dựng khác; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu phân bón, hóa chất các loại (Trừ loại Nhà nước cấm) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hoá bằng xe ô tô, bằng đường bộ, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hoá. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ và các cơ sở lưu trú tương tự. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: - Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; - Cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh; - Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan- |