- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402002390]-CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU THI ĐUA MỸ DUYÊN
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU THI ĐUA MỸ DUYÊN | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH MTV XNK THI ĐUA MỸ DUYÊN |
Mã số thuế | 1402002390 |
Địa chỉ | Ấp Dinh Bà, Xã Tân Hộ Cơ, Huyện Tân Hồng, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN |
Điện thoại | 0977 088 302 |
Ngày hoạt động | 2015-02-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Mua bán xuất nhập khẩu lương thực (lúa, nếp); hàng nông sản (rau, củ, quả, đậu, bắp mè); trái cây (xoài, bòn bon, măng cụt, sầu riêng, nho, nhãn, táo, thanh long, me, chanh, cam, dưa hấu). Mua bán thức ăn thủy sản, hạt sen. |
Cập nhật mã số thuế 1402002390 lần cuối vào 2025-02-24 16:10:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai |
2220 |
Sản xuất sản phẩm từ plastic
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ plastic và sản phẩm khác từ plastic (trừ sản xuất xốp cách nhiệt sử dụng chất HCFC-141b) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất nước đá |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống); xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán xuất nhập khẩu lương thực (lúa, nếp); hàng nông sản (rau, củ, quả, đậu, bắp mè); trái cây (xoài, bòn bon, măng cụt, sầu riêng, nho, nhãn, táo, thanh long, me, chanh, cam, dưa hấu). Mua bán thức ăn thủy sản, hạt sen. |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán gạo, tấm. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu thuỷ sản (cá, tôm, cua, mắm). |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán nước đá. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn vải; thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; hàng may mặc; giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dược phẩm và dụng cụ y tế; nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; gốm, sứ, thủy tinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; dụng cụ thể dục, thể thao; đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán gỗ (gỗ, tre, nứa, trúc, lát, chiếu, cói), vật liệu xây dựng. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán cám, phế liệu, phân bón và thuốc bảo vệ thực vật. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 |
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa
Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan, kho đông lạnh và trong kho khác |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |