- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[5300806093]-CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT TRUNG 69
CÔNG TY TNHH MTV XUẤT NHẬP KHẨU VIỆT TRUNG 69 | |
---|---|
Mã số thuế | 5300806093 |
Địa chỉ | Thôn Luổng Láo 2, Xã Cốc San, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai, Việt Nam |
Người đại diện | ĐÀO NGỌC THÀNH |
Điện thoại | 0977680348 |
Ngày hoạt động | 2022-06-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Lào Cai - Mường Khương |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
- Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu lúa giống, ngô giống, đỗ giống, các loại giống cây trồng ngành nông nghiệp. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu lá thuốc lá; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm). |
Cập nhật mã số thuế 5300806093 lần cuối vào 2025-02-20 00:47:05. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0722 |
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt
Chi tiết: Khai thác, chế biến, các loại khoáng sản, kim loại màu, kim loại đen. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng các công trình ngành điện có cấp điện áp đến 35 KV; |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: - Xây dựng công trình cấp, thoát nước; - Xây dựng công trình đường ống cấp thoát nước; |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng các công trình thủy lợi, cấp nước sinh hoạt. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật, khu tái định cư. |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Phá dỡ công trình xây dựng; |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San gạt mặt bằng; |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, lúa mỳ, ngô, hạt ngũ cốc khác, kể cả loại dùng để làm giống; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu lúa giống, ngô giống, đỗ giống, các loại giống cây trồng ngành nông nghiệp. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu các loại hoa và cây trồng, kể cả cây cảnh và các loại dùng để làm giống. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thức ăn gia súc, gia cầm, thức ăn cho nuôi trồng thủy sản; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu lá thuốc lá; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu gỗ cây và gỗ chế biến (Trừ loại Nhà nước cấm). |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu thóc, gạo, ngô, khoai, sắn các loại; |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng thủy, hải sản các loại; thực phẩm đông lạnh. - Kinh doanh, xuất nhập khẩu rau, củ, quả các loại; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thực phẩm các loại, - Kinh doanh, xuất nhập khẩu hàng công nghệ phẩm, chè, cà phê, đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị, vật tư, phụ tùng ngành công nghiệp, nông nghiệp, giao thông, xây dựng; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu khoáng sản các loại, kim loại màu, kim loại đen |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: - Kinh doanh, xuất nhập khẩu vật liệu xây dựng các loại, trang thiết bị nội ngoại thất; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu thiết bị vệ sinh, vật tư, thiết bị điện nước; - Kinh doanh, xuất nhập khẩu đá xây dựng các loại; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu hóa chất công nghiệp các loại (Trừ loại Nhà nước cấm); |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng đường bộ, bằng xe ô tô, theo hợp đồng; Dịch vụ vận tải hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà khách, nhà nghỉ và các cơ sở lưu trú tương tự |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành nội địa, lữ hành Quốc tế, dịch vụ phục vụ khách du lịch |