- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4900855083]-CÔNG TY TNHH MY DREAM 2
CÔNG TY TNHH MY DREAM 2 | |
---|---|
Mã số thuế | 4900855083 |
Địa chỉ | Số 5 đường Kim Đồng, Thị Trấn Hữu Lũng, Huyện Hữu Lũng, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Thị Toàn |
Ngày hoạt động | 2019-10-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực I |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Dạy ngoại ngữ (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
Cập nhật mã số thuế 4900855083 lần cuối vào 2025-03-02 19:01:13. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4762 | Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Đại lý bán vé tàu, vé xe, vé máy bay |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn, nhà nghỉ |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Khu vườn cây leo, địa điểm cắm trại, cắm trại vui chơi, khu săn bắn và câu cá; Cung cấp địa điểm và phương tiện để nghỉ ngơi ngắn cho các du khách trong công viên và rừng giải trí và các điểm cắm trại |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh ăn uống |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Hoạt động phiên dịch; - Hoạt động biên dịch; - Hoạt động của các tác giả sách khoa học và công nghệ; (Không bao gồm hoạt động dịch thuật công chứng) |
7911 |
Đại lý du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và quốc tế |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh lữ hành quốc tế, kinh doanh lữ hành nội địa; (Đối với các ngành nghề kinh doanh có điều kiện, Doanh nghiệp chỉ kinh doanh khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8511 | Giáo dục nhà trẻ |
8512 | Giáo dục mẫu giáo |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 |
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: - Dạy các môn thể thao ( ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá,.v.v.) - Dạy võ thuật; |
8552 |
Giáo dục văn hoá nghệ thuật
Chi tiết: - Dạy piano và dạy các môn âm nhạc khác; - Dạy hội họa; - Dạy nhảy - Dạy kịch - Dạy Mỹ thuật; - Dạy nghệ thuật biểu diễn - Dạy nhiếp ảnh ( trừ hoạt động mang tính thương mại) |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dạy ngoại ngữ (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Phòng khám chuyên khoa phẫu thuật thẩm mỹ (trừ lưu trú bệnh nhân) |
9000 |
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh).
Chi tiết: Tổ chức biểu diễn nghệ thuật: trình diễn kịch trực tiếp, hòa nhạc, opera, các tác phẩm khiêu vũ, ca nhạc chuyên và không chuyên ( không bao gồm kinh doanh quán bar, karaoke, vũ trường) - Dịch vụ tổ chức biểu diễn nghệ thuật, trình diễn thời trang, triển lãm văn hóa, nghệ thuật, tổ chức lễ hội - Tổ chức âm thanh, ánh sáng, diễn viên |
9311 |
Hoạt động của các cơ sở thể thao
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí, thể thao dưới nước, dịch vụ lặn biển |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Thẩm mỹ không dùng phẩu thuật, chăm sóc da |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, làm đầu, gội đầu. Cắt, tỉa và cạo râu. Massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm (trừ các hoạt động gây chảy máu) |