- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402148382]-CÔNG TY TNHH MỸ NGHỆ GỖ NHƯ Ý
CÔNG TY TNHH MỸ NGHỆ GỖ NHƯ Ý | |
---|---|
Tên quốc tế | NHU Y WOOD HANDICRAFT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NHU Y WOOD HANDICRAFT |
Mã số thuế | 1402148382 |
Địa chỉ | Số 152, ấp Vĩnh Hưng, Xã Vĩnh Thạnh, Huyện Lấp Vò, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THU AN |
Điện thoại | 0939 229 152 |
Ngày hoạt động | 2020-08-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 5 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
|
Cập nhật mã số thuế 1402148382 lần cuối vào 2025-02-24 00:06:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình cầu và đường |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng đường dây tải điện, trạm biến áp có điện áp từ 35KV trở xuống. |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Xây dựng hệ thống xử lý nước thải bao gồm cả sửa chữa: Nhà máy xử lý nước thải, các trạm bơm, hệ thống tưới tiêu. |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4293 |
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Thi công lắp đặt các hệ thống chống sét |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn thiết bị phòng cháy chữa cháy; máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc và kết cấu công trình: dân dụng và công nghiệp; giao thông (cầu, đường bộ); thủy lợi (nạo vét kênh mương, công trình cấp, tiêu thoát nước nông nghiệp, đê); hạ tầng kỹ thuật. Thiết kế nội - ngoại thất công trình: dân dụng, công nghiệp. – Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp; giao thông (cầu, đường bộ); thủy lợi (nạo vét kênh mương, công trình cấp, tiêu thoát nước nông nghiệp, đê); hạ tầng kỹ thuật. – Lập dự án đầu tư xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp hạ tầng kỹ thuật, giao thông ( cầu, đường bộ), thủy lợi (nạo vét kênh mương, công trình cấp, tiêu thoát nước nông nghiệp, đê), nông nghiệp và phát triển và phát triển nông thôn. – Thẩm tra công trình dân dụng, công nghiệp, hạ tầng kỹ thuật, giao thông (cầu, đường bộ), thủy lợi (nạo vét kênh mương, công trình cấp, tiêu thoát nước nông nghiệp, đê), nông nghiệp và phát triển nông thôn. – Quản lý, thẩm tra chi phí đầu tư xây dựng. – Khảo sát địa hình, địa chất. Thiết kế kết cấu công trình năng lượng (đường dây, trạm biến áp); hệ thống điện trong công trình xây dựng. |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị, vật tư phòng cháy chữa cháy. Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |