- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3600459841]-CÔNG TY TNHH N-Đ-C
CÔNG TY TNHH N-Đ-C | |
---|---|
Mã số thuế | 3600459841 |
Địa chỉ | Số 29/1, ấp Tân Hợp, Xã Bàu Hàm, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐĂNG CẦN |
Điện thoại | 0613868355 |
Ngày hoạt động | 2000-04-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Xây dựng nhà các loại
Xây dựng công trình dân dụng |
Cập nhật mã số thuế 3600459841 lần cuối vào 2025-03-11 08:09:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch
Chi tiết: Chế biến hàng nông sản (cà phê, tiêu, bắp) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đá, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép khai thác và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước- |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
4100 |
Xây dựng nhà các loại
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4220 |
Xây dựng công trình công ích
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi, đường dây và trạm biến áp đến 35KV |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Bán buôn xe gắn máy |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn nông sản (cà phê, tiêu, bắp) |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Bán buôn phụ tùng thiết bị nông ngư cơ |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn hàng kim khí điện máy, vật liệu xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh nhà nghỉ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |