- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4401114932]-CÔNG TY TNHH NĂM HOÀ
CÔNG TY TNHH NĂM HOÀ | |
---|---|
Mã số thuế | 4401114932 |
Địa chỉ | Thôn Phước Bình Nam, Xã Hòa Thành, Thị xã Đông Hoà, Tỉnh Phú Yên, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN ĐUA |
Ngày hoạt động | 2025-01-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Đông Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Tư vấn lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình xây dựng, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và dự toán các công trình xây dựng; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế các loại công trình: kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng; Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn lập và thẩm tra đơn giá xây dựng công trình; Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp 35KV trở xuống; Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp 35KV trở xuống; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn thiết kế công trình giao thông cầu đường bộ; Tư vấn thiết kế công trình thủy lợi; Tư vấn khảo sát địa chất công trình; Tư vấn khảo sát trắc địa công trình. |
Cập nhật mã số thuế 4401114932 lần cuối vào 2025-03-16 20:15:55. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng, công nghiệp; xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị, khu công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn lập dự án đầu tư, lập tổng dự toán các công trình xây dựng, thẩm tra hồ sơ thiết kế kỹ thuật và dự toán các công trình xây dựng; Thiết kế công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Thiết kế hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế các loại công trình: kiến trúc công trình, quy hoạch xây dựng; Giám sát công trình dân dụng, công nghiệp; Tư vấn lập hồ sơ mời thầu, phân tích đánh giá hồ sơ dự thầu các công trình xây dựng; Tư vấn kiểm định chất lượng công trình xây dựng; Tư vấn lập và thẩm tra đơn giá xây dựng công trình; Tư vấn đầu tư xây dựng công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp 35KV trở xuống; Tư vấn giám sát thi công công trình đường dây và trạm biến áp có cấp điện áp 35KV trở xuống; Thiết kế công trình cấp, thoát nước; Tư vấn quản lý dự án đầu tư xây dựng; Tư vấn thiết kế công trình giao thông cầu đường bộ; Tư vấn thiết kế công trình thủy lợi; Tư vấn khảo sát địa chất công trình; Tư vấn khảo sát trắc địa công trình. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |