- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[4201997529]-CÔNG TY TNHH NAM VIỆT SEA
CÔNG TY TNHH NAM VIỆT SEA | |
---|---|
Tên quốc tế | NAM VIET SEA COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NAM VIET SEA CO.LTD |
Mã số thuế | 4201997529 |
Địa chỉ | Tổ dân phố Hoà Do 6A, đường Cao Minh Phi, Phường Cam Phúc Bắc, Thành Phố Cam Ranh, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH XUÂN PHƯƠNG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2024-03-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Nam Khánh Hòa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chế biến thủy hải sản. |
Cập nhật mã số thuế 4201997529 lần cuối vào 2025-02-24 17:29:23. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Đánh bắt thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
0322 |
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa
Chi tiết: Nuôi trồng thủy hải sản (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thủy hải sản. |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Chế biến và bảo quản hàng nông sản |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công các sản phẩm bằng kim loại; Gia công lắp ráp các nhà kho chứa, kho lạnh, khung nhà tiền chế (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa cơ điện lạnh (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở). |
3530 |
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá
Chi tiết: Sản xuất nước đá. Sản xuất gaz NH3 (không hoạt động tại trụ sở). |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống)
Chi tiết: Bán lẻ phương tiện vận tải chuyên dùng. |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Đại lý phương tiện vận tải chuyên dùng. |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý, môi giới thương mại (trừ môi giới bất động sản, môi giới bảo hiểm). |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán nông sản; vật tư ngành nông, lâm, ngư nghiệp. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán nông sản, thủy hải sản. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, vải sợi. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất. Mua bán bao bì, thùng các tông, thùng xốp. |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán phần mềm, linh kiện, thiết bị điện, điện tử; thiết bị tin học, viễn thông. |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Mua bán máy móc ngành nông, lâm, thủy sản. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Buôn bán sắt thép (trừ phế liệu, phế thải kim loại) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán hạt nhựa và các sản phầm từ kim loại, buôn bán các sản phẩm nhựa, buôn bán ốc vít, nhà thép tiền chế, giàn giáo (trừ kinh doanh bất động sản) |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán thủ công mỹ nghệ |
4781 |
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ(thực hiện theo quyết định 64/2009/QĐ-UBND ngày 31/07/2009 và quyết định số 79/2009/QĐ-UBND ngày 17/10/2009 của Ủy ban nhân dân Thành phố Hồ Chí Minh về quy hoạch kinh doanh n
Chi tiết: Bán lẻ nông sản, thuỷ hải sản, thực phẩm, đồ uống |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Cho thuê kho và nhà xưởng. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe máy và các phương tiện vận tải khác. |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làmchi tiết: Hoạt động của các đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ kinh doanh cho thuê lại lao động)
Chi tiết: Giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động cho thuê lại lao động). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động-
Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động cho thuê lại lao động). |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn du học. Tổ chức các chương trình trao đổi sinh viên. |