- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2001377700]-CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MỚI CÀ MAU
CÔNG TY TNHH NĂNG LƯỢNG MỚI CÀ MAU | |
---|---|
Mã số thuế | 2001377700 |
Địa chỉ | Số thửa đất 375, tờ bản đồ số 46, khóm 8, Phường 8, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỚI THỊ HUYỀN |
Điện thoại | 0822056252 |
Ngày hoạt động | 2024-08-07 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Sản xuất điện
|
Cập nhật mã số thuế 2001377700 lần cuối vào 2025-02-22 20:08:07. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 |
Khai thác gỗ
Chi tiết: Mua bán gỗ rừng trồng, sản phẩm gỗ. Khai thác và chế biến gỗ. |
2395 |
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh dầm bê tông cốt thép, bê tông cốt thép dự ứng lực, cọc bê tông cốt thép đúc sẵn, ống cống bê tông cốt thép ly tâm, bê tông tươi và gạch không nung. |
2399 |
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất, kinh doanh bê tông nhựa. |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng mới và sửa chữa tàu thuyền, xà lan các loại. Gia công cơ khí, hàn tiện. |
3511 | Sản xuất điện |
3512 | Truyền tải và phân phối điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông, xây dựng công trình dân dụng, công trình thủy lợi vừa và nhỏ. |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Xuất nhập khẩu hàng nông, lâm, thủy hải sản. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Xuất nhập khẩu máy móc, thiết bị. |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất. Vận tải vật liệu xây dựng và thiết bị cấu kiện bê tông đúc sẳn phục vụ công trình. |
5222 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy-
Chi tiết: Điều tiết, đảm bảo an toàn giao thông đường thủy nội địa. |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Dịch vụ đại lý tàu biển, môi giới hàng hải. Đại lý vận tải. Kinh doanh vận tải khách - hàng hóa bằng ô tô theo hợp đồng, đường thủy nội địa. Cho thuê thiết bị xếp dỡ và phương tiện vận tải. Dịch vụ xếp dỡ hàng hóa. |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn. |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng và dịch vụ ăn uống. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh nhà (cho thuê). Mua, bán, cho thuê và điều hành bất động sản với quyền sở hữu, quyền sử dụng hoặc đi thuê bao gồm: Nhà để ở như nhà chung cư và nhà để ở khác; Nhà không phải để ở gồm: khu triển lãm, nhà kho, nơi dạo mát và trung tâm thương mại; Đất và quyền sử dụng đất; Cung cấp nhà, căn hộ có đồ đạc hoặc chưa có đồ đạc hoặc các phòng sử dụng lâu dài, theo tháng hoặc năm; Mua, bán, cho thuê gồm cả quản lý và điều hành bất động sản là nền đất phân lô; Hoạt động mua, bán, cho thuê gồm cả quản lý và điều hành những khu nhà ở lưu động. |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Khảo sát, đo đạc địa hình, địa chất công trình, địa chất thuỷ văn. Tư vấn xây dựng.Thiết kế công trình dân dụng, công nghiệp. Thiết kế công trình thuỷ, thuỷ lợi, nông nghiệp (cảng biển, cảng sông, cống, bờ kè). Thiết kế quy hoạch xây dựng. Thiết kế kiến trúc công trình. Lập hồ sơ dự thầu. Thẩm tra thiết kế, dự toán công trình. Quản lý dự án. Thí nghiệm và kiểm định vật liệu xây dựng. Kiểm định chất lượng công trình xây dựng. Tư vấn lập dự án đầu tư xây dựng công trình. |
7990 |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh du lịch lữ hành nội địa và dịch vụ du lịch khác. Kinh doanh khu vui chơi giải trí. |