- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2601093041]-CÔNG TY TNHH NC PHÚ THỌ
CÔNG TY TNHH NC PHÚ THỌ | |
---|---|
Tên quốc tế | NC PHU THO COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 2601093041 |
Địa chỉ | Khu 4, Xã Thanh Minh, Thị xã Phú Thọ, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN HOÀI NAM |
Điện thoại | 0977284628 |
Ngày hoạt động | 2023-05-26 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thị xã Phú Thọ |
Loại hình DN | Chi nhánh |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Thoát nước và xử lý nước thải
- Hoạt động của hệ thống cống rãnh thoát nước thải, - Thu gom và vận chuyển nước thải công nghiệp, nước thải dân sinh từ một hoặc một nhóm người, cũng như nước mưa, thông qua mạng lưới cống rãnh, người đi thu gom, thùng chứa và các phương tiện vận chuyển khác (xe chở. v.v…), - Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn. - Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải; - Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải từ bể bơi v.v.) bằng các qui trình vật lý, hoá học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa, .v.v.. - Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hoá chất vệ sinh. |
Cập nhật mã số thuế 2601093041 lần cuối vào 2025-02-25 10:44:08. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải
Chi tiết: - Hoạt động của hệ thống cống rãnh thoát nước thải, - Thu gom và vận chuyển nước thải công nghiệp, nước thải dân sinh từ một hoặc một nhóm người, cũng như nước mưa, thông qua mạng lưới cống rãnh, người đi thu gom, thùng chứa và các phương tiện vận chuyển khác (xe chở. v.v…), - Bảo dưỡng và làm sạch cống rãnh và ống dẫn. - Hoạt động của các phương tiện xử lý nước thải; - Xử lý nước thải (gồm nước thải sinh hoạt và nước thải công nghiệp, nước thải từ bể bơi v.v.) bằng các qui trình vật lý, hoá học và sinh học như pha loãng, lọc qua màn chắn, qua bộ lọc, kết tủa, .v.v.. - Làm rỗng và làm sạch các bể chứa nước thải và bể chứa bị nhiễm khuẩn, sử dụng các hoá chất vệ sinh. |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại(Không hoạt động tại trụ sở) |
3830 | Tái chế phế liệu |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Trát vữa bên trong và bên ngoài các công trình nhà và công trình xây dựng khác, bao gồm các nguyên liệu đánh bóng; Lắp đặt cửa ra vào (loại trừ cửa tự động và cửa cuốn), cửa sổ, khung cửa ra vào, khung cửa sổ bằng gỗ hoặc bằng những vật liệu khác; Lắp đặt thiết bị, đồ dùng nhà bếp, cầu thang và những hoạt động tương tự; Lắp đặt thiết bị nội thất; Lát sàn hoặc tường bằng gạch, bê tông, đá xẻ, gạch gốm, gạch không nung, đá hoa, đá hoa cương (granit), đá phiến...; Sơn bên ngoài và bên trong công trình nhà; Sơn các kết cấu công trình dân dụng; Làm sạch các toà nhà mới sau xây dựng; Các công việc hoàn thiện nhà khác; Làm trần, ốp gỗ tường, hoặc vách ngăn di chuyển được...; Lắp đặt nội thất các cửa hàng, nhà di động, thuyền... |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Chống ẩm và chống thấm nước công trình và nhà ở; |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Bán buôn hoa và cây; Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu, khí hóa lỏng; Bán buôn than đá và các nguyên liệu rắn khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; Bán buôn xi măng; Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; Bán buôn kính xây dựng; Bán buôn sơn, vécni; Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; Bán buôn đồ ngũ kim; Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng; Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng); Vận tải hàng hóa bằng xe có động cơ loại khác; Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ; Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác; |
5225 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ
Chi tiết: Nâng hạ hàng hoá bằng xe nâng, xe cẩu |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận vận tải hàng hóa trong và ngoài nước; Logistics; Vận tải hàng hóa theo tuyến và lịch trình cố định |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa
Chi tiết: Dịch vụ Hút bể phốt, cống ngầm, hố ga....; Thông tắc, nạo vét bể phốt, cống ngầm, hố ga.... |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ tẩy uế và tiệt trùng; Dịch vụ vệ sinh bên ngoài cho tất cả các công trình, bao gồm các văn phòng, nhà máy, cửa hàng, cơ quan và các khu nhà đa mục tiêu khác; Dịch vụ xử lý mùi hôi, khử mùi |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |