- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202245429]-CÔNG TY TNHH NẾM TRAVEL
CÔNG TY TNHH NẾM TRAVEL | |
---|---|
Tên quốc tế | NEM TRAVEL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NEM TRAVEL CO.,LTD |
Mã số thuế | 0202245429 |
Địa chỉ | Số 935 Nguyễn Lương Bằng, Phường Văn Đẩu, Quận Kiến An, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | ĐẶNG THANH TÙNG |
Điện thoại | |
Ngày hoạt động | 2024-06-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Kiến An - An Lão |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
|
Cập nhật mã số thuế 0202245429 lần cuối vào 2025-02-17 17:11:36. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe taxi Vận tải hành khách theo hợp đồng Vận tải khách du lịch bằng xe ô tô |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận tải hành khách bằng xe ô tô theo tuyến cố định; Vận tải hành khách bằng xe buýt theo tuyến cố định |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng xe ô tô Hoạt động chuyển đồ đạc; - Cho thuê xe tải có người lái; |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Gửi hàng; – Giao nhận hàng hóa; – Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; – Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; – Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, đại lý bán vé tàu hỏa; – Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hoá |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Khách sạn |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác
Chi tiết: Ký túc xá học sinh, sinh viên; Chỗ nghỉ trọ trên xe lưu động, lều quán, trại dùng để nghỉ tạm |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ thông tin qua điện thoại, dịch vụ tìm kiếm thông tin qua hợp đồng hay trên cơ sở phí. |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động phiên dịch |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7729 |
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Cho thuê tất cả các loại đồ dùng (cá nhân và gia đình) cho hộ gia đình sử dụng hoặc kinh doanh (trừ thiết bị thể thao và giải trí):- Đồ dệt, trang phục và giày dép;- Đồ đạc, gốm sứ, đồ bếp, thiết bị điện và đồ gia dụng;- Đồ trang sức, thiết bị âm nhạc, bàn ghế, phông bạt, quần áo...;- Sách, tạp chí;- Máy móc và thiết bị sử dụng bởi những người nghiệp dư hoặc có sở thích riêng như các dụng cụ cho sửa chữa nhà;- Hoa và cây;- Thiết bị điện cho gia đình. |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: - Cho thuê máy móc và thiết bị nông lâm nghiệp không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị xây dựng và kỹ thuật dân dụng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc và thiết bị văn phòng không kèm người điều khiển; - Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa phân vào đâu được sử dụng như hàng hóa trong kinh doanh |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ lữ hành nội địa; Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế; |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Giáo dục không xác định theo cấp độ tại các trung tâm đào tạo bồi dưỡng; Các dịch vụ dạy kèm (gia sư); Các trung tâm dạy học có các khoá học dành cho học sinh yếu kém; Các khoá dạy về phê bình, đánh giá chuyên môn; Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; Dạy đọc nhanh; Đào tạo tự vệ; Đào tạo về sự sống; Đào tạo kỹ năng nói trước công chúng; Dạy máy tính. |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí(trừ kinh doanh vũ trường, phòng trà ca nhạc và không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh). |