- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0202259044]-CÔNG TY TNHH NEW ENERGY SHENRAN (VIỆT NAM)
CÔNG TY TNHH NEW ENERGY SHENRAN (VIỆT NAM) | |
---|---|
Tên quốc tế | SHENRAN (VIETNAM) NEW ENERGY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | SHENRAN (VIETNAM) NEW ENERGY CO., LTD |
Mã số thuế | 0202259044 |
Địa chỉ | Phòng 309, tầng 3, Toà nhà văn phòng tổng hợp, Khu công nghiệp An Dương, Xã Hồng Phong, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam |
Người đại diện | YANG, YUN |
Điện thoại | 022537528846 |
Ngày hoạt động | 2024-10-09 |
Quản lý bởi | Cục Thuế TP Hải Phòng |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
|
Cập nhật mã số thuế 0202259044 lần cuối vào 2025-02-24 00:32:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị
Chi tiết: Dịch vụ sửa chữa, bảo dưỡng máy móc, thiết bị (Không hoạt động tại trụ sở) (CPC 884, 885) |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Dịch vụ thi công xây dựng nhà cao tầng (CPC 512, 513) |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ thi công xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng và công trình khác (CPC 512, 513) |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Dịch vụ tháo dỡ (CPC 511, 515, 518) |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Dịch vụ định hình và giải phóng mặt bằng (CPC 511, 515, 518) |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt hệ thống điện (CPC 514, 516) |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Dịch vụ lắp đặt, lắp dựng sưởi ấm, thông gió và điều hòa không khí (CPC 514, 516) |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Dịch vụ hoàn thiện công trình và các công trình thi công khác (CPC 517) |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ xây dựng chuyên dụng khác như : Xây dựng nền móng, bao gồm cả ép cọc; Lắp dựng và dỡ bỏ giàn giáo (CPC 511) |
4690 |
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
Chi tiết: Thực hiện quyền phân phối bán buôn (không thành lập cơ sở bán buôn) các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 622) |
4799 |
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Thực hiện phân phối bán lẻ (không thành lập cơ sở bán lẻ) các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (CPC 632) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật)
Chi tiết: Dịch vụ tư vấn quản lý (CPC 865) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Dịch vụ thiết kế xây dựng công trình ; Dịch vụ kiến trúc và dịch vụ tư vấn kỹ thuật (CPC 8671, 8672, 8674) |
7120 |
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật
Chi tiết: Dịch vụ phân tích và kiểm định kỹ thuật (CPC 8676 ngoại trừ việc kiểm định và cấp giấy chứng nhận cho phương tiện vận tải) (CPC 8676) |