- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101262731]-CÔNG TY TNHH NGHĨA SƠN
CÔNG TY TNHH NGHĨA SƠN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGHIA SON COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | NS CO., LTD |
Mã số thuế | 0101262731 |
Địa chỉ | Xóm Bến, Xã Tốt Động, Huyện Chương Mỹ, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TỪ NGHĨA |
Điện thoại | 02436856054 |
Ngày hoạt động | 2002-06-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Thanh Oai - Chương Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Mua bán vật liệu inox, nhôm, kính, tấm trần, tấm lợp; Buôn bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội thất, thiết bị nội thất, thiết bị vệ sinh; ua bán gương, kính, inox; |
Cập nhật mã số thuế 0101262731 lần cuối vào 2025-02-23 09:15:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ
Chi tiết: Gia công các sản phẩm chế biến từ gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác
Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm chế biến từ gỗ |
2310 |
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh
Chi tiết: Sản xuất gương kính |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang
Chi tiết: Sản xuất sắt, thép |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công lắp đặt khung nhôm kính; Gia công gương kính, inox; Gia công sắt, thép, tôn lợp, hàng kim khí, cơ khí, cổng, cửa hoa, cửa sắt; |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất inox Sản xuất tôn lợp, hàng kim khí, cơ khí, cổng, cửa hoa, cửa sắt |
4211 |
Xây dựng công trình đường sắt
Chi tiết: Xây dựng giao thông, cầu cảng |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng giao thông, cầu cảng |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng trạm điện đến 35KV |
4222 |
Xây dựng công trình cấp, thoát nước
Chi tiết: Xây dựng thủy lợi |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Thi công san lấp mặt bằng |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng
Chi tiết: Dịch vụ lắp dựng khung kho, nhà xưởng |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hóa; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Buôn bán đồ dùng cá nhân và gia đình; Mua bán các sản phẩm chế biến từ gỗ; |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng điện tử; |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng chủ yếu là: máy móc, thiết bị phục vụ nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật và thuốc thú y) |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán tư liệu sản xuất, tư liệu tiêu dùng chủ yếu là: máy móc, thiết bị phục vụ công nghiệp, giao thông, thủy lợi; - Buôn bán trang thiết bị máy móc, thiết bị phục vụ cho xây dựng; |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán sắt, thép, tôn lợp, hàng kim khí, cơ khí, cổng, cửa hoa, cửa sắt |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu inox, nhôm, kính, tấm trần, tấm lợp; Buôn bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí nội thất, thiết bị nội thất, thiết bị vệ sinh; ua bán gương, kính, inox; |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Buôn bán các mặt hàng điện, điện lạnh dân dụng; |
4931 |
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt)
Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa; |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không).
Chi tiết: Dịch vụ bốc xếp hàng hóa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, các dịch vụ ăn uống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội ngoại thất, điện nước; |
7490 |
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Môi giới thương mại; |
7912 |
Điều hành tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch |
8230 |
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại
Chi tiết: Xúc tiến thương mại |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Kinh doanh các loại hình dịch vụ vui chơi giải trí: tennis, bóng bàn, cầu lông, bể bơi (không bao gồm các loại hình vui chơi giải trí Nhà nước cấm)./. |