- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402194607]-CÔNG TY TNHH NGÔ QUYỀN TM
CÔNG TY TNHH NGÔ QUYỀN TM | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH NGÔ QUYỀN TM |
Mã số thuế | 1402194607 |
Địa chỉ | Số 109, Tôn Thất Tùng, khóm 3, Thị Trấn Mỹ An, Huyện Tháp Mười, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | NGÔ HỮU ĐỒNG |
Điện thoại | 0917358475 |
Ngày hoạt động | 2024-02-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 4 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
Phá dỡ, đào đất, san lấp, chuẩn bị mặt bằng (loại trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng). |
Cập nhật mã số thuế 1402194607 lần cuối vào 2025-02-24 17:22:39. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
4101 |
Xây dựng nhà để ở
Chi tiết: Xây dựng, duy tu, bảo dưỡng công trình dân dụng. |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở
Chi tiết: Xây dựng, duy tu, bảo dưỡng công trình dân dụng. |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng, duy tu, bảo dưỡng công trình giao thông (cầu, đường, cống). |
4221 |
Xây dựng công trình điện
Chi tiết: Xây dựng, duy tu, bảo dưỡng công trình đường dây điện, trạm biến áp, hệ thống chiếu sáng công cộng. |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng, duy tu, bảo dưỡng công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng, duy tu, bảo dưỡng công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4311 | Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: Phá dỡ, đào đất, san lấp, chuẩn bị mặt bằng (loại trừ hoạt động dò mìn và các loại tương tự (bao gồm cả việc cho nổ) tại mặt bằng xây dựng). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước và điều hoà không khí (loại trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, đều hòa không khí, làm lạnh nước) sử dụng ga lạnh R22 trong lĩnh vực chế biến thủy hải sản). |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác
Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, phòng cháy chữa cháy, camera quan sát, biển hiệu, biển báo, thông tin liên lạc, mạng internet. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Mua bán hoa kiểng, cây cảnh, cây công trình. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Mua bán vật liệu ngành điện. |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Mua bán máy móc, thiết bị thi công xây dựng và các loại phụ tùng máy khác. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, vật liệu trang trí. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa(trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Tư vấn giám sát công tác xây dựng, hoàn thiện và lắp đặt công trình: Dân dụng, công nghiệp, giao thông, hạ tầng kỹ thuật, nông nghiệp và phát triển nông thôn, đường dây điện, trạm biến áp, hệ thống chiếu sáng công cộng. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |