- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1101782348]-CÔNG TY TNHH NGỌC ĐANG VY
CÔNG TY TNHH NGỌC ĐANG VY | |
---|---|
Mã số thuế | 1101782348 |
Địa chỉ | 79, Dương Văn Dương, Thị Trấn Tân Thạnh, Huyện Tân Thạnh, Tỉnh Long An, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC ĐĂNG |
Ngày hoạt động | 2014-12-25 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Thạnh - Thạnh Hóa |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chuẩn bị mặt bằng
San lắp mặt bằng. |
Cập nhật mã số thuế 1101782348 lần cuối vào 2025-02-28 20:51:47. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Quản lý, trồng, chăm sóc, bảo dưỡng,: công viên, cây xanh |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét
Chi tiết: Khai thác đất |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất nước đóng chai. |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện
Chi tiết: Sửa chữa máy phát điện, môtưa điện, máy biến áp điện, máy điều hòa |
3600 |
Khai thác, xử lý và cung cấp nước-
Chi tiết: Khai thác, kinh doanh nước sinh hoạt, vật tư ngành nước |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 |
Xây dựng công trình đường bộ
Chi tiết: Xây dựng đường lộ giao thông |
4229 |
Xây dựng công trình công ích khác
Chi tiết: Thi công công trình giao thông nông thôn, giao thông cầu. Kinh doanh các trạm bơm điện tưới tiêu, nạo vét kênh mương phục vụ nông nghiệp. Duy tu bảo dưỡng cầu, đường nội hạt. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng dân dụng, công nghiệp. Xây dựng hạ tầng khu dân cư. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lắp mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Thi công công trình: xây dựng điện. Xây dựng bưu điện thông tin liên lạc, xây lắp công trình bưu điện, bưu chính viễn thông, thiết bị bưu chính. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở và trừ lắp đặt các thiết bị lạnh (thiết bị cấp đông, kho lạnh, máy đá, điều hóa không khí, làm sạch nước) sử dụng ga lạnh r22 tron
Chi tiết: Thi công các công trình hạ tầng kỷ thuật chuyên ngành: cấp nước, hệ thống cấp thoát nước, vỉa hè, điện chiếu sáng công cộng, trang trí đường phố; quản lý, duy tu hệ thống chiếu sáng công cộng. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Giám sát điện công nghiệp và dân dụng. |
4631 |
Bán buôn gạo
Chi tiết: Mua bán lương thực: lúa, gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn hàng nội và hàng ngoại nhập |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Mua bán nước đóng chai |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng nội và hàng ngoại nhập |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Sửa chữa máy phát điện, môtưa điện, máy biến áp điện, máy điều hòa |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, trang trí nội thất. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Kinh doanh thiết bị điện nước |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ hàng nội và ngoại nhập, nước hoa, mỹ phẩm, son, phấn, kem, chế phẩm trang điểm mắt và đồ dùng trang điểm khác, dụng cụ y tế, thiết bị y tế và chỉnh hình, vật phẩm vệ sinh: nước gội đầu, sữa tắm, khăn giấy thơm |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Thiết kế điện công nghiệp và dân dụng. |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác
Chi tiết: Dịch vụ vệ sinh môi trường: quét dọn, thu gom, vận chuyển, xử lý rác thải |
8523 |
Giáo dục trung học phổ thông
Chi tiết: Dạy trang điệm, dạy nghề làm tóc, làm móng chân, móng tay |
9610 |
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao)
Chi tiết: Dịch vụ chăm sóc da, chăm sóc sắc đẹp, massage, tắm trắng, thẩm mỹ không dùng phẫu thuật (đánh mỡ bụng làm thon thả thân hình); (không bao gồm: phẫu thuật thẩm mỹ, chỉnh hình, day ấn huyệt và xông hơi bằng thuốc y học cổ truyền) |
9631 |
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu
Chi tiết: Cắt tóc, gội đầu, massage mặt, làm móng chân, móng tay, trang điểm |