1079
|
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
|
1313
|
Hoàn thiện sản phẩm dệt
|
1391
|
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác
|
1392
|
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục)
|
1399
|
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu
|
1410
|
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú)
|
1512
|
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm
|
1520
|
Sản xuất giày dép
|
1812
|
Dịch vụ liên quan đến in
|
2826
|
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da
|
3230
|
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao
Chi tiết: - Sản xuất các chi tiết và thiết bị cho thể thao, cho các cuộc thi đấu trong nhà và ngoài trời, bằng mọi loại chất liệu như:
+ Bóng cứng, mềm và bóng cao su,
+ Vợt, gậy đánh gôn,
+ Ván trượt tuyết, sào, cọc chèo thuyền,
+ Thuyền buồm, thuyền lướt sóng,
+ Dụng cụ cần thiết cho câu cá, bao gồm cả lưới,
+ Dụng cụ cần thiết cho săn bắn, leo núi...
+ Găng tay da thể thao và mũ thể thao,
+ Giày trượt băng...
+ Cung, nỏ,
+ Phòng tập thể dục, thể hình hoặc thiết bị điền kinh.
|
3290
|
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
|
4610
|
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý hàng hóa
(trừ đại lý chứng khoán, đại lý bảo hiểm, môi giới chứng khoán, môi giới bảo hiểm, môi giới tài chính, môi giới bất động sản, đấu giá tài sản, đấu giá hàng hóa)
|
4632
|
Bán buôn thực phẩm
|
4641
|
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao cho đàn ông và trẻ em trai;
- Bán buôn quần áo, kể cả quần áo thể thao cho phụ nữ và trẻ em gái;
- Bán buôn đồ phụ kiện may mặc như: khăn quàng cổ, găng tay, tất, cravat...;
- Bán buôn hàng may mặc bằng da lông, da và giả da.
|
4649
|
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể dục;
- Bán buôn thiết bị, dụng cụ thể thao.
|
4653
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp-
|
4659
|
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày
|
4690
|
Bán buôn tổng hợp(Trừ loại nhà nước cấm)
|
4751
|
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh
|
4773
|
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
|
4782
|
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ
|
4785
|
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ
Chi tiết: Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ như sách, báo, tạp chí, đĩa nhạc và video, thiết bị dụng cụ thể dục thể thao, trò chơi và đồ chơi.
|
4933
|
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh vận tải hàng hóa bằng xe ô tô
|
7410
|
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
|
7721
|
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí
|
7729
|
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác
|
8299
|
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Xuất khẩu, nhập khẩu hàng hóa
(Loại trừ: Đấu giá)
|
8551
|
Giáo dục thể thao và giải trí
Chi tiết: Dạy thể dục;
Dạy các môn thể thao (ví dụ như bóng chày, bóng rổ, bóng đá, v.v...);
|
9311
|
Hoạt động của các cơ sở thể thao
|
9319
|
Hoạt động thể thao khác
|
9529
|
Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác
Chi tiết: Sửa chữa dụng cụ thể dục, thể thao (trừ súng thể thao);
|
9620
|
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú
|