- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0101959628]-CÔNG TY TNHH NGỌC MINH AN
CÔNG TY TNHH NGỌC MINH AN | |
---|---|
Tên quốc tế | NGOC MINH AN COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 0101959628 |
Địa chỉ | Thôn Yên Nội, Xã Vạn Yên, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN BẮC |
Điện thoại | 0438276830 |
Ngày hoạt động | 2006-06-01 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Sóc Sơn - Mê Linh |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Ngành nghề chính |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Buôn bán vật liệu xây dựng; |
Cập nhật mã số thuế 0101959628 lần cuối vào 2025-02-22 10:45:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh
Chi tiết: Ươm trồng, nuôi, chăm sóc cây cảnh, cây xanh, cây thế |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, bảo quản thuỷ sản |
1030 |
Chế biến và bảo quản rau quả
Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm sản (trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất lương thực, thực phẩm; |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng
Chi tiết: Sản xuất các loại rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục)
Chi tiết: Sản xuất hàng dệt may |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Sản xuất đồ gỗ, các loại sản phẩm từ gỗ, đồ gỗ dân dụng (trừ những loại gỗ Nhà nước cấm) |
2392 |
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét
Chi tiết: Sản xuất vật liệu xây dựng; |
2396 |
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá
Chi tiết: Sản xuất, chế tác hòn non bộ; |
2620 |
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính
Chi tiết: Sản xuất hàng điện tử, máy tính, thiết bị văn phòng; |
2750 |
Sản xuất đồ điện dân dụng
Chi tiết: Sản xuất hàng điện, điện lạnh; |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác-
Chi tiết: Sản xuất máy móc thiết bị, vật tư trong lĩnh vực: nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật), công nghiệp, giáo dục, đào tạo, dạy nghề; |
3290 |
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất trang thiết bị văn phòng; trang thiết bị nội ngoại thất; |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại(không hoạt động tại trụ sở)
Chi tiết: Thu gom, vận chuyển, phân loại rác thải, phế liệu, phế thải (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
3830 |
Tái chế phế liệu
Chi tiết: Tái chế rác thải, phế liệu, phế thải (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp, giao thông , thủy lợi; |
4311 |
Phá dỡ
Chi tiết: Dịch vụ phá dỡ các công trình xây dựng; |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý mua, đại lý bán, ký gửi hàng hoá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: Buôn bán cây cảnh, cây xanh, cây thế; Buôn bán hàng nông, lâm sản (trừ loại lâm sản Nhà nước cấm); |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Buôn bán các loại rượu, bia, nước giải khát (không bao gồm kinh doanh quán bar) Bán buôn lương thực, thực phẩm Buôn bán hàng thủy, hải sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Buôn bán hàng dệt may |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, kem đánh răng. - Buôn bán hàng điện, điện lạnh; - Buôn bán trang thiết bị văn phòng; trang thiết bị nội ngoại thất; - Buôn bán đồ gỗ, các loại sản phẩm từ gỗ, đồ gỗ dân dụng (trừ những loại gỗ Nhà nước cấm) |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm
Chi tiết: Buôn bán hàng điện tử, máy tính, thiết bị văn phòng; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Buôn bán máy móc thiết bị, vật tư trong lĩnh vực: nông nghiệp (không bao gồm thuốc bảo vệ thực vật), công nghiệp, giáo dục, đào tạo, dạy nghề; Bán thiết bị, máy móc phục vụ thi công các công trình (máy lu, máy xúc, máy đào, máy khoan, máy ủi và máy phá bê tông các loại); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Buôn bán vật liệu xây dựng; |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Buôn bán hòn non bộ Buôn bán rác thải, phế liệu, phế thải (Không bao gồm kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh, xà phòng thơm, nước gội đầu, sữa tắm, chế phẩm khử mùi hôi, nước xả vải, khăn giấy, tã giấy, giấy vệ sinh, kem đánh răng, bản chải, nước xúc miệng trong các cửa hàng chuyên doanh. (trừ mỹ phẩm có hại cho sức khoẻ con người) |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác
Chi tiết: Vận chuyển hành khách |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận tải hàng hóa |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: Kinh doanh khách sạn (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Kinh doanh nhà hàng, dịch vụ ăn uống, giải khát ((không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường); |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (Không bao gồm tư vấn pháp luật, tài chính, thuế, kiểm toán, kế toán, chứng khoán) |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế kiến trúc công trình |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Trang trí nội, ngoại thất các công trình xây dựng; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê thiết bị, máy móc phục vụ thi công các công trình (máy lu, máy xúc, máy đào, máy khoan, máy ủi và máy phá bê tông các loại); |
7920 |
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch
Chi tiết: Lữ hành nội địa, lữ hành quốc tế và các dịch vụ phục vụ khách du lịch (không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |
8510 | Giáo dục mầm non(Doanh nghiệp chỉ được phép hoạt động kinh doanh khi được UBND cấp huyện cấp giấy phép hoạt động). |
8520 | Giáo dục tiểu học |
8531 | Đào tạo sơ cấp |
8532 | Đào tạo trung cấp |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí |
8552 | Giáo dục văn hoá nghệ thuật |
8559 |
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Các dịch vụ dạy kèm( gia sư); - Dạy ngoại ngữ và dạy kỹ năng đàm thoại; - Dạy tin học |
8560 |
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục
Chi tiết: Tư vấn giáo dục |
9329 |
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Dịch vụ vui chơi, giải trí (Tennis, bowling, bi-a, bể bơi, bóng bàn, sân golf); |