- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0309229395-004]-CÔNG TY TNHH NGỌC TRAI HOÀNG GIA - CHI NHÁNH PHÚ QUỐC
CÔNG TY TNHH NGỌC TRAI HOÀNG GIA - CHI NHÁNH PHÚ QUỐC | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG GIA PEARL COMPANY LIMITED - PHU QUOC BRANCH |
Tên viết tắt | HOANG GIA PEARL - PHU QUOC BRANCH |
Mã số thuế | 0309229395-004 |
Địa chỉ | Gian N1 - H1, Khu du lịch Vinpearl Phú Quốc, Khu Bãi Dài, Xã Gành Dầu, Huyện Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam |
Người đại diện | HỒ THANH TUẤN |
Điện thoại | 0772236688 |
Ngày hoạt động | 2014-10-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế thành phố Phú Quốc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động và đã đóng MST |
Ngành nghề chính |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). Sản xuất, gia công, chế tác vàng, bạc, đá quý, ngọc trai (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
Cập nhật mã số thuế 0309229395-004 lần cuối vào 2025-02-21 01:30:11. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuối khác: nuôi yến |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển
Chi tiết: Khai thác thủy sản biển: yến sào. |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở). Nuôi ngọc trai (không hoạt động tại trụ sở). |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, bảo quản và đóng hộp thủy sản: yến sào, các loại thủy sản khác |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). Sản xuất, gia công, chế tác vàng, bạc, đá quý, ngọc trai (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: đường thuỷ, bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn vải. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quý, đá bán quý và kim loại quý khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn đá quý. Bán buôn ngọc trai |
4722 |
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức. Bán lẻ ngọc trai. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |