- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[1402202417]-CÔNG TY TNHH NGỌC TRAI HOÀNG GIA ĐỒNG THÁP
CÔNG TY TNHH NGỌC TRAI HOÀNG GIA ĐỒNG THÁP | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG GIA PEARL DONG THAP COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HOANG GIA PEARL DONG THAP CO., LTD |
Mã số thuế | 1402202417 |
Địa chỉ | 1021/C, ấp 3, Xã An Hòa, Huyện Tam Nông, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam |
Người đại diện | LÝ KIM DUNG |
Điện thoại | 0901358818 |
Ngày hoạt động | 2025-02-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực 6 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Nuôi trồng thuỷ sản biển. Nuôi ngọc trai. |
Cập nhật mã số thuế 1402202417 lần cuối vào 2025-02-24 15:10:12. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0149 |
Chăn nuôi khác
Chi tiết: Chăn nuối khác: nuôi yến. |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển
Chi tiết: Khai thác thủy sản biển: yến sào. |
0321 |
Nuôi trồng thuỷ sản biển
Chi tiết: Nuôi trồng thuỷ sản biển. Nuôi ngọc trai. |
1020 |
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến, bảo quản và đóng hộp thủy sản: yến sào, các loại thủy sản khác (không hoạt động tại trụ sở). |
1079 |
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất sản phẩm yến sào. |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan
Chi tiết: Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). Sản xuất, gia công, chế tác vàng, bạc, đá quý, ngọc trai (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện). Sản xuất, gia công vàng trang sức, mỹ nghệ. |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác: đường thuỷ, bến cảng, các công trình trên sông, cảng du lịch. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn yến sào. |
4641 |
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép
Chi tiết: Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt. Bán buôn vải. Bán buôn hàng may mặc. Bán buôn giày dép. |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (trừ dược phẩm). Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ trang sức bằng vàng, bạc, đá quý, đá bán quý và kim loại quý khác. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn bạc và kim loại quý. Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ vàng miếng) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn đá quý. Bán buôn ngọc trai. |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Mua bán vàng trang sức, mỹ nghệ (trừ mua bán vàng miếng). Bán lẻ bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức. Bán lẻ ngọc trai. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 |
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương(chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện và được cơ quan Nhà nước có thẩm quyền cấp phép)
Chi tiết: Vận tải hành khách ven biển |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |