- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[3101035043]-CÔNG TY TNHH NGỮ BÌNH
CÔNG TY TNHH NGỮ BÌNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3101035043 |
Địa chỉ | Thôn Di Luân, Xã Quảng Tùng, Huyện Quảng Trạch, Tỉnh Quảng Bình, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ XUÂN BÌNH |
Ngày hoạt động | 2017-07-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Quảng Trạch - Ba Đồn |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Ngành nghề chính |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, Mua bán điện thoại cố định, di động; |
Cập nhật mã số thuế 3101035043 lần cuối vào 2025-03-11 08:14:43. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn như bia, rượu; Bán buôn đồ uống không cồn như nước uống tinh khiết đóng chai, thùng; |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Kinh doanh mua bán các loại đồ dùng gia đình và dụng cụ gia đình; Bán buôn hàng điện tử, điện lạnh, đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Mua bán thiết bị an ninh; |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông, Mua bán điện thoại cố định, di động; |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng: Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim…và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp
Chi tiết: Bán lẻ trong cửa hàng bách hóa tổng hợp, hàng tạp hóa. |
4741 |
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông, Điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác; |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ vật liệu xây dựng: Xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi, kính xây dựng, sơn, vécni, gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh, đồ ngũ kim… và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng; |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống; |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ ; |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác
Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị các loại; |
8020 | Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn |