- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0318740214]-CÔNG TY TNHH NGŨ KIM & DÂY CHẰNG HÀNG VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH NGŨ KIM & DÂY CHẰNG HÀNG VIỆT NAM | |
---|---|
Mã số thuế | 0318740214 |
Địa chỉ | 129 Nguyễn Thị Tần, Phường 2, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH HỮU NGUYỆN |
Điện thoại | 0938796661 |
Ngày hoạt động | 2024-11-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Gia công khuôn mẫu, các thiết bị văn phòng bằng kim loại; thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; các sản phẩm máy móc có đinh vít; đinh hoặc ghim; đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; các sản phẩm đinh vít; bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự (trừ lò xo đồng hồ) như: lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo, móc gài, khóa bản lề (không hoạt động tại trụ sở). |
Cập nhật mã số thuế 0318740214 lần cuối vào 2025-03-09 15:38:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1520 |
Sản xuất giày dép
Chi tiết: Sản xuất và gia công giày dép (trừ tẩy, nhuộm, hồ, in trên các sản phẩm vải sợi, dệt, may đan và không gia công hàng đã qua sử dụng, thuộc da, luyện cán cao su tại trụ sở |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại- |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại- |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Gia công khuôn mẫu, các thiết bị văn phòng bằng kim loại; thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; các sản phẩm máy móc có đinh vít; đinh hoặc ghim; đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; các sản phẩm đinh vít; bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự (trừ lò xo đồng hồ) như: lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo, móc gài, khóa bản lề (không hoạt động tại trụ sở). |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Sản xuất khuôn mẫu, các thiết bị văn phòng bằng kim loại; thùng, can, thùng hình ống, xô, hộp; các sản phẩm máy móc có đinh vít; đinh hoặc ghim; đinh tán, vòng đệm và các sản phẩm không ren tương tự; các sản phẩm đinh vít; bulông, đai ốc và các sản phẩm có ren tương tự (trừ lò xo đồng hồ) như: lò xo lá, lò xo xoắn ốc, lò xo xoắn trôn ốc, lá cho lò xo, móc gài, khóa bản lề (không hoạt động tại trụ sở). |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác
Chi tiết: Sản xuất máy công nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại |
2910 | Sản xuất xe có động cơ |
2920 | Sản xuất thân xe có động cơ, rơ moóc và bán rơ moóc |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe |
3091 |
Sản xuất mô tô, xe máy
Chi tiết: Sản xuất bộ phận và linh kiện cho xe mô tô (không hoạt động tại trụ sở) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện |
3315 |
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác)
Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng xà lan, thùng container (trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) (không hoạt động tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3830 | Tái chế phế liệu |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Bán buôn ô tô, bán buôn xe trộn bê tông, xe bồn, xe ủi, xe xúc, xe đào, xe cẩu, thùng container, máy phát điện |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: Đại lý. Môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em (không kinh doanh đồ chơi có hại cho giáo dục nhân cách, sức khoẻ của trẻ em hoặc ảnh hưởng đến an ninh trật tự, an toàn xã hội), hóa mỹ phẩm, đồ dùng nhà bếp, giấy vệ sinh, hàng gia dụng, đồ trang trí, cây thông giáng sinh; đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn; giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; các loại đá trang trí. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp- |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy cơ khí, công nghiệp. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Bán buôn sắt, thép. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Chi tiết: Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi. Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh. Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến. Bán buôn xi măng. Bán buôn kính xây dựng. Bán buôn sơn, vécni. Bán buôn đồ ngũ kim. |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; Bán buôn cao su; Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt; Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép; Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không hoạt động tại trụ sở) |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải
Chi tiết: Giao nhận hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay; đại lý làm thủ tục hải quan (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải đường hàng không) |
6110 | Hoạt động viễn thông có dây |
6120 | Hoạt động viễn thông không dây |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản; Quảng cáo bất động sản; Định giá bất động sản (trừ tư vấn pháp lý) |
7410 |
Hoạt động thiết kế chuyên dụng
Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất; Thiết kế đồ họa |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ
Chi tiết: Cho thuê xe du lịch |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi(trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng |