- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[6300274556]-CÔNG TY TNHH NGUYỄN ĐAN HẬU GIANG
CÔNG TY TNHH NGUYỄN ĐAN HẬU GIANG | |
---|---|
Mã số thuế | 6300274556 |
Địa chỉ | Số 38 Ấp Mỹ Chánh A, Xã Hiệp Hưng, Huyện Phụng Hiệp, Tỉnh Hậu Giang, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐAN VŨ |
Điện thoại | 0938830717 |
Ngày hoạt động | 2016-05-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực III |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
- Chế biến và đóng hộp thịt - Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác - Hoạt động giết mổ, đóng gối, bảo quản thịt, trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, thỏ, các loại gia cầm, lạc đà - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng tấm - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng cắt nhỏ - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng từng phần riêng - Sản xuất thịt sấy khô, hun khối, ướp muối - Sản xuất sản phẩm thịt gồm: xúc xích, xúc xích Italia, bánh putdinh, xúc xích nhiều gia vị, xúc xích hun khối, patê, thịt dăm bông - Hoạt động giết mổ và chế biến các vôi trên đất liền hoặc trên tàu thuyền chuyên dùng - Sản xuất da sống và lông thú bắt nguồn từ hoạt động giết mổ kể cả buôn bán da long thú - Nấu và lọc mỡ lợn và mỡ động vật khác - Chế biến lục phủ ngũ tạng động vật - Sản xuất len nhăn - Sản xuất lông chim lông vũ |
Cập nhật mã số thuế 6300274556 lần cuối vào 2025-02-21 18:44:29. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 |
Trồng cây ăn quả
Chi tiết: Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới; trồng cam, quýt và các loại quả có múi khác |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0127 | Trồng cây chè |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 |
Trồng cây lâu năm khác
Chi tiết: Trồng rừng , chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 |
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm
Chi tiết: Gieo ươm, cấy ghép, cắt cành và giâm cành các loại cây cảnh |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 |
Chăn nuôi lợn
Chi tiết: Mua bán lợn các loại |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0170 |
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan
Chi tiết: Bán buôn động vật hoang dã (không hoạt động tại trụ sở) (theo quy định của công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã, nguy cấp) (Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora -CITES) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0220 | Khai thác gỗ |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu |
1010 |
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt
Chi tiết: - Chế biến và đóng hộp thịt - Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác - Hoạt động giết mổ, đóng gối, bảo quản thịt, trâu, bò, lợn, cừu, dê, ngựa, thỏ, các loại gia cầm, lạc đà - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng tấm - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng cắt nhỏ - Sản xuất thịt ướp lạnh hoặc đông lạnh, thịt tươi dạng từng phần riêng - Sản xuất thịt sấy khô, hun khối, ướp muối - Sản xuất sản phẩm thịt gồm: xúc xích, xúc xích Italia, bánh putdinh, xúc xích nhiều gia vị, xúc xích hun khối, patê, thịt dăm bông - Hoạt động giết mổ và chế biến các vôi trên đất liền hoặc trên tàu thuyền chuyên dùng - Sản xuất da sống và lông thú bắt nguồn từ hoạt động giết mổ kể cả buôn bán da long thú - Nấu và lọc mỡ lợn và mỡ động vật khác - Chế biến lục phủ ngũ tạng động vật - Sản xuất len nhăn - Sản xuất lông chim lông vũ |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản
Chi tiết: Chế biến thức ăn gia súc, gia cầm |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in
Chi tiết: Thiết kế, lắp đặt bảng hiệu, in kỹ thuật số, thi công chữ nổi, mặt dựng, chữ móp, đèn neon, đèn led. |
3512 |
Truyền tải và phân phối điện
Chi tiết: sản xuất và kinh doanh điện năng lượng mặt trời |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy(loại trừ hoạt động đấu giá) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
Chi tiết: - Bán buôn động vật hoang dã (theo quy định của công ước về buôn bán quốc tế các loài động, thực vật hoang dã, nguy cấp) (Convention on International Trade in Endangered Species of Wild Fauna and Flora -CITES): Bán buôn hoa và cây (không hoạt động tại trụ sở) - Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu hàng nông sản, lâm sản - Kinh doanh xuất khẩu, nhập khẩu hàng gia súc, gia cầm |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Mua bán và các sản phẩm từ thịt; mua bán thịt tươi sống; |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn; bán buôn đồ uống không cồn |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh; bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; bán buôn tủ gường, bàn ghế và các đồ nội thất khác tương tự. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu- |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Kinh doanh trung chuyển gia súc bằng đường bộ |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Kinh doanh trung chuyển gia súc bằng đường thủy |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ
Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Kinh doanh bất động sản |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Môi giới bất động sản, tư vấn bất động sản (trừ tư vấn dịch vụ mang tính chất pháp lý , sàn giao dịch bất động sản, định giá bất động sản, đấu giá bất động sản, quản lý bất động sản) |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý(trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật) |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |