- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[2001027600]-CÔNG TY TNHH NGUYỄN LỢI
CÔNG TY TNHH NGUYỄN LỢI | |
---|---|
Mã số thuế | 2001027600 |
Địa chỉ | Ấp 18, Xã Biển Bạch, Huyện Thới Bình, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam |
Người đại diện | VÕ HỒNG NHUNG |
Điện thoại | 02903639639 |
Ngày hoạt động | 2011-07-22 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Cà Mau |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Mua bán xăng, dầu, nhớt và khí dầu mỏ hóa lỏng (gas). |
Cập nhật mã số thuế 2001027600 lần cuối vào 2025-02-22 17:29:04. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng
Chi tiết: Đầu tư trồng rừng. |
0311 | Khai thác thuỷ sản biển |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa |
0892 |
Khai thác và thu gom than bùn
Chi tiết: Đầu tư nhà máy sản xuất phân vi sinh từ than bùn. |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt |
1391 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện
Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu gỗ băm dăm sơ chế. |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa
Chi tiết: Đầu tư xây dựng nhà máy sản xuất, kinh doanh và xuất nhập khẩu bột giấy. |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại
Chi tiết: Hàn tiện, sửa chữa cơ khí. |
3011 |
Đóng tàu và cấu kiện nổi-
Chi tiết: Đóng mới và sửa chữa tàu, xà lan bằng sắt, thép. |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng |
3511 |
Sản xuất điện
Chi tiết: Điện mặt trời, điện mặt trời áp mái, điện gió |
4291 |
Xây dựng công trình thủy
Chi tiết: Thi công các công trình thủy lợi. |
4299 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Chi tiết: Thi công các công trình: Xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, các công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng
Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện
Chi tiết: Lắp đặt các công trình điện dân dụng, điện công nghiệp, trang trí nội thất, ngoại thất các công trình xây dựng. |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác
Chi tiết: Lập dự án đầu tư xây dựng dân dụng, công nghiệp; quản lý dự án; tư vấn đấu thầu; tổ chức đấu thầu. Thẩm tra thiết kế, tổng dự toán công trình xây dựng. Đầu tư xây dựng, kinh doanh các công trình giao thông theo hình thức BOT, BT. Đầu tư cầu dân sinh có thu phí. Thi công xây dựng các công trình: dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, cấp thoát nước và hạ tầng kỹ thuật. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác
Chi tiết: Mua bán xe ô tô. Mua bán, cho thuê các loại xe chuyên dùng phục vụ cho các công trình xây dựng. |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác(loại trừ hoạt động đấu giá)
Chi tiết: Mua bán các loại phụ tùng xe cơ giới. |
4541 |
Bán mô tô, xe máy
Chi tiết: Mua bán xe mô tô. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: Bán buôn khẩu trang y tế; phụ kiện thời trang và đồ dùng khác cho gia đình |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông
Chi tiết: Mua bán, sửa chữa, trao đổi linh kiện điện thoại và các loại điện thoại. Mua bán sim, card điện thoại. |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Chi tiết: Mua bán xăng, dầu, nhớt và khí dầu mỏ hóa lỏng (gas). |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại
Chi tiết: Mua bán phế liệu (sắt, thép, nhôm, inox). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu-
Chi tiết: Mua bán phân bón, vật tư nông nghiệp và hóa chất sử dụng trong nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản (trừ hóa chất có tính độc hại mạnh). Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh- |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường bộ. |
5022 |
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa
Chi tiết: Vận chuyển hàng hóa bằng đường thủy nội địa. |
6492 |
Hoạt động cấp tín dụng khác
Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Chi tiết: Đầu tư xây dựng các công trình cơ sở hạ tầng cụm dân cư đô thị. Đầu tư xây dựng các cơ sở hạ tầng trong khu công nghiệp. Mua bán nhà và dịch vụ chuyển quyền sử dụng đất. Cho thuê nhà ở, văn phòng. |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất
Chi tiết: Tư vấn bất động sản |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan-
Chi tiết: Thiết kế các công trình: dân dụng, thủy nông, hạ tầng kỹ thuật. Đo vẽ bản đồ, trắc dọc, trắc ngang các công trình giao thông, dân dụng, hạ tầng kỹ thuật. Định giá công trình xây dựng. Giám sát các công trình: giao thông, thủy nông, hạ tầng kỹ thuật, công nghiệp, dân dụng, cấp thoát nước. Tư vấn khảo sát các công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp, giao thông, thủy lợi, hạ tầng kỹ thuật. |