- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110502309]-CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG PARIS DELI
CÔNG TY TNHH NHÀ HÀNG PARIS DELI | |
---|---|
Tên quốc tế | PARIS DELI RESTAURANT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | PARIS DELI RESTAURANT CO., LTD |
Mã số thuế | 0110502309 |
Địa chỉ | Số 19 phố Bà Triệu, Phường Tràng Tiền, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VŨ HOÀNG QUÂN |
Điện thoại | 02439345269 |
Ngày hoạt động | 2023-10-10 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Hoàn Kiếm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
Cập nhật mã số thuế 0110502309 lần cuối vào 2025-02-20 08:04:30. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá
Chi tiết: - Đại lý bán hàng hóa; - Môi giới mua bán hàng hóa. (trừ hoạt động đấu giá tài sản) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: Cơ sở buôn bán thực phẩm (Căn cứ Khoản 6 Điều 1 Nghị định số 66/2016/NĐ-CP ngày 01/07/2016) |
4633 |
Bán buôn đồ uống
Chi tiết: Bán buôn đồ uống không có cồn. |
4634 |
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào
Chi tiết: Bán buôn sản phẩm thuốc lá (Căn cứ Khoản 2 Điều 27 Nghị định số 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013) |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 |
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: Bán lẻ sản phẩm thuốc lá (Căn cứ Khoản 3 Điều 27 Nghị định số 67/2013/NĐ-CP ngày 27/06/2013) |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Chi tiết: - Khách sạn; - Biệt thự du lịch; - Căn hộ du lịch; - Nhà nghỉ du lịch; - Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê. (Căn cứ Điều 48 Luật du lịch 2017) |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường)
Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ cửa hàng ăn uống thuộc chuỗi cửa hàng ăn nhanh) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác(không bao gồm kinh doanh quán bar, phòng hát karaoke, vũ trường) |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống
Chi tiết: - Bán rượu tiêu dùng tại chỗ; (Căn cứ Điều 14 Nghị định số 105/2017/NĐ-CP ngày 14/09/2017) - Quán cà phê, giải khát. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |