- Công ty TNHH 1 thành viên
- Công ty TNHH 2 thành viên trở lên
- Công ty cổ phần
- Doanh nghiệp tư nhân
- Công ty hợp doanh
- Hộ kinh doanh cá thể
- Các tổ chức kinh tế khác
- DN liên doanh với nước ngoài
- Tổ chức cá nhân nước ngoài khác
- Chi nhánh DN nước ngoài
- Các cơ quan đại diện ngoại giao, tổ chức quốc tế tại Việt Nam
- DN 100% vốn nước ngoài
[0110646928]-CÔNG TY TNHH NHA KHOA QUỐC TẾ BÌNH AN
CÔNG TY TNHH NHA KHOA QUỐC TẾ BÌNH AN | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH AN INTERNATIONAL DENTAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BINH AN DENTAL |
Mã số thuế | 0110646928 |
Địa chỉ | Dv 20, Tầng 1 tòa N03, Khu nhà ở xã hội Ecohome 3, Phường Đông Ngạc, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | ĐỖ THANH BÌNH |
Điện thoại | 0977992222 |
Ngày hoạt động | 2024-03-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Bắc Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Ngành nghề chính |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Khoản 4, Khoản 8 Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
Cập nhật mã số thuế 0110646928 lần cuối vào 2025-02-27 20:40:50. | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
3250 |
Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng
Chi tiết: - Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa |
4632 |
Bán buôn thực phẩm
Chi tiết: - Bán buôn thực phẩm chức năng (Điều 9 Nghị định 67/2016/NĐ-CP) |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Chi tiết: - Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khácChi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị
Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện - Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng - Bán buôn máy móc, thiết bị y tế |
4772 |
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh
Chi tiết: - Bán lẻ dược phẩm, dụng cụ y tế trong các cửa hàng chuyên doanh; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh. |
4773 |
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh-
Chi tiết: - Bán lẻ nguyên phụ liệu dùng cho nha khoa. Bán lẻ răng giả các loại. Bán lẻ máy tăm nước, chỉ nha khoa, bàn chải, kem đánh răng, nước súc miệng, nước muối sinh lý, keo dán hàm các loại, thuốc tẩy trắng răng tại nhà các loại. (Trừ súng, đạn loại dùng đi săn hoặc thể thao; tem và tiền kim khí, vàng miếng) |
6209 |
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính
Chi tiết: Khắc phục sự cố máy tính, cài đặt phần mềm. |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin(trừ hoạt động báo chí) |
6399 |
Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: - Các dịch vụ thông tin qua điện thoại; - Các dịch vụ tìm kiếm thông tin thông qua hợp đồng hay trên cơ sở phí; |
7310 | Quảng cáo(không bao gồm quảng cáo thuốc lá); |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận |
8220 | Hoạt động dịch vụ liên quan đến các cuộc gọi |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa
Chi tiết: Hoạt động của các phòng khám nha khoa (Khoản 4, Khoản 8 Điều 11 Nghị định 155/2018/NĐ-CP) |
8699 |
Hoạt động y tế khác chưa được phân vào đâu
Chi tiết: Hoạt động của các nhân viên trợ giúp nha khoa như các nhà trị liệu răng miệng, y tá nha khoa trường học và vệ sinh viên răng miệng, người có thể làm việc xa, nhưng vẫn dưới sự kiểm soát định kỳ của nha sỹ. |